Calokid Gold - Tăng cân khoa học, tiêu hoá tốt
CALOKID GOLD - Công thức dinh dưỡng khoa học, chuyên biệt, đặc chế, dành cho trẻ suy dinh dưỡng, biếng ăn, chậm tăng cân, được bổ sung các dưỡng chất thiết yếu và đặc biệt bổ sung 2'FL-HMO & ColosIgG 24h giàu kháng thể miễn dịch IgG nhằm tăng cường miễn dịch đường ruột, giúp bé TĂNG CÂN KHOA HỌC, TIÊU HÓA TỐT cũng như phát triển vuột trội về chiều cao, trí não và miễn dịch.
Lợi ích từ CALOKID GOLD
Thành phần dinh dưỡng Calokid Gold
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng49868.7kcal
- Protein12.11.67g
- Whey Protein7.20.99g
- Casein4.80.66g
- Chất béo263.59g
- Acid Linoleic (Omega 6)1690233.2mg
- Acid α-Linoleic (Omega 3)34046.92mg
- Carbohydrate53.97.44g
- DHA152.07mg
- ARA152.07mg
- MK-7152.07µg
- MCT1000138mg
- 2'-FL HMO12.71.75mg
- Sữa non35048.3mg
- GOS34046.92mg
- FOS/INULIN3000414mg
- Choline435.93mg
- Taurine13.31.84mg
- Lysine50769.97mg
- Natri10013.8mg
- Kali34848.02mg
- Canxi46063.48mg
- Clorid49968.86mg
- Photpho30241.68mg
- Magie49.96.89mg
- Sắt6.20.86mg
- Kẽm2.90.4mg
- Đồng31243.06µg
- lot59.68.22µg
- Mangan37.25.13µg
- Selen8.41.16µg
- Vitamin A1735239.4IU
- Vitamin D330542.09IU
- Vitamin E6.50.9mg
- Vitamin K151.67.12µg
- Vitamin C66.59.18mg
- Vitamin B162085.56µg
- Vitamin B2900124.2µg
- Vitamin B639053.82µg
- Vitamin B1220.28µg
- Axit Folic74.410.27µg
- Axit Pantothenic3730514.7µg
- Biotin36.35.01µg
- Niacin2250310.5µg
- Inositol22.23.06mg
- L-Carnitine121.66mg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/Energy478.5240kcal
- Protein14.67.3g
- Chất béo/Fat21.310.65g
- Carbohydrate57.128.55g
- DHA2613mg
- MK-7157.5μg
- MCT1000500mg
- 2'-FL HMO12.66.3mg
- Sữa non/ Colostrum350175mg
- Chất xơ hòa tan/ Dietary Fiber (FOS)25001250mg
- Choline49.724.85mg
- Lysine540270mg
- Natri/ Sodium12964.5mg
- Kali/ Potassium519259.5mg
- Canxi/ Calcium709354.5mg
- Photpho/ Phosphorus440220mg
- Magie/ Magnesium62.731.35mg
- Sắt/ Iron4.82.4mg
- Kẽm/ Zinc3.31.65mg
- Đồng/ Copper17788.5μg
- Iot/ Iodine41.320.65μg
- Mangan/ Manganese2211μg
- Selen/ Selenium73.5μg
- Vitamin A21501075IU
- Vitamin D3358179IU
- Vitamin K120.410.2µg
- Vitamin C47.823.9mg
- Vitamin B1840420µg
- Vitamin B2590295µg
- Vitamin B6730365µg
- Vitamin B121.20.6µg
- Axit Folic/Folic Acid12160.5µg
- Axit Pantothenic/Pantothenic Acid29001450µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng105kcal
- Protein3.19g
- Chất béo4.4g
- Carbohydrate13.2g
- DHA1.08mg
- MK-73.74μg
- MCT39.6mg
- 2'FL HMO3.85mg
- Sữa non11mg
- FOS/Inulin330mg
- Choline8.25mg
- Lysine256mg
- Natri36.85mg
- Kali91.3mg
- Canxi91.3mg
- Photpho71.5mg
- Magie10.23mg
- Sắt0.43mg
- Kẽm0.37mg
- Đồng29.92μg
- Iot14.08μg
- Mangan71.5μg
- Selen2.24μg
- Vitamin A105.5IU
- Vitamin D333IU
- Vitamin E1.76mg
- Vitamin B130.14μg
- Vitamin B2107.5μg
- Niacin0.62mg
- Axit Pantothenic289.3μg
- Vitamin B698.56μg
- Axit Folic14.3μg
- Vitamin B120.18μg
- Biotin2.75μg
- Năng lượng105kcal
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng172kcal
- Protein5.22g
- Chất béo7.2g
- Carbohydrate21.6g
- DHA1.76mg
- MK-76.12μg
- MCT64.8mg
- 2'FL HMO6.3mg
- Sữa non18mg
- FOS/Inulin540mg
- Choline13.5mg
- Lysine419mg
- Natri60.3mg
- Kali149.4mg
- Canxi149.4mg
- Photpho117mg
- Magie16.74mg
- Sắt0.7mg
- Kẽm0.61mg
- Đồng48.96μg
- Iot23.04μg
- Mangan117μg
- Selen3.67μg
- Vitamin A172.6IU
- Vitamin D354IU
- Vitamin E2.88mg
- Vitamin B149.32μg
- Vitamin B2175.9μg
- Niacin1.01mg
- Axit Pantothenic473.4μg
- Vitamin B6161.3μg
- Axit Folic23.4μg
- Vitamin B120.29μg
- Biotin4.5μg
Chủng loại và quy cách đóng gói
CaloKid gồm các chủng loại bao bì sau:
Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 900 g
Lốc 4 hộp 110 ml
Lốc 4 hộp 180 ml