• Nepro 1 cung cấp chế độ ăn có tỷ lệ Protein thấp, ít Natri, Kali, Photpho, đảm bảo năng lượng và các Axit Amin, Vitamin và Khoáng chất thiết yếu cho đối tượng cần chế độ ăn giảm Protein, người bệnh thận có Urê huyết tăng.
• Nepro 1 giúp bồi bổ và hồi phục sức khỏe,
• Nepro 1 giúp hấp thu và tiêu hóa tốt.
NEPRO - Sản phẩm dinh dưỡng dành cho người bệnh thận
Nepro là sản phẩm dinh dưỡng uy tín đã có mặt trên thị trường hơn 15 năm
Nepro có các dòng chuyên biệt, phù hợp với từng giai đoạn bệnh khác nhau:
- Nepro 1: Sản phẩm dinh dưỡng giảm Protein dành cho người bệnh thận có Urê huyết tăng
- Nepro 2: Sản phẩm dinh dưỡng giàu Protein dành cho bệnh nhân có lọc máu ngoài thận
- Nepro 1 Gold: Sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt cho người bệnh thận có Urê huyết tăng - Dùng được cho người tiểu đường
- Nepro 2 Gold: Sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt cho người bệnh suy thận có lọc máu ngoài thận - Dùng được cho người tiểu đường
Lợi ích từ Nepro
Thành phần dinh dưỡng Nepro 1
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/ Energy443.51000kcal
- Protein10.523.68g
- Chất béo/ Lipid15.134.05g
- Carbohydrate66.4149.7g
- FOS3.57.89g
- Natri/ Sodium194437.4mg
- Kali/ Potassium255575mg
- Canxi/ Calcium320721.5mg
- Photpho/ Phosphorus260586.2mg
- Magie/ Magnesium72162.3mg
- Sắt/ Iron6.213.98mg
- Kẽm/ Zinc613.53mg
- Vitamin A200451µg
- Vitamin D31.73.83µg
- Vitamin E36.76mg
- Vitamin C1533.82mg
- Vitamin B15701285µg
- Vitamin B27501691µg
- Vitamin B6410924.5µg
- Vitamin B120.81.8µg
- Axit Folic/ Folic Acid133299.9µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/ Energy4191000kcal
- Protein2047.73g
- Chất béo/ Lipid9.823.39g
- Carbohydrate62.7149.6g
- FOS3.58.35g
- Natri/ Sodium264630.1mg
- Kali/ Potassium190453.5mg
- Canxi/ Calcium360859.2mg
- Photpho/ Phosphorus260620.5mg
- Magie/ Magnesium74176.6mg
- Sắt/ Iron6.415.27mg
- Kẽm/ Zinc6.214.8mg
- Vitamin A200477.3µg
- Vitamin D31.754.18µg
- Vitamin E37.16mg
- Vitamin C1535.8mg
- Vitamin B15701360µg
- Vitamin B27501790µg
- Vitamin B6410978.5µg
- Vitamin B120.81.91µg
- Axit Folic/ Folic Acid133317.4µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng415.5120kcal
- Protein10.53.02g
- Chất béo17.55.04g
- PUFA1.70.49g
- MUFA5.61.61g
- Carbohydrate6017.28g
- Palatinose154.32g
- Polyols13.73.95g
- Fructose0.50.14g
- FOS/Inulin41.15g
- Lysine405116.6mg
- Natri13839.74mg
- Kali25573.44mg
- Canxi32092.16mg
- Photpho23066.24mg
- Magie8023.04mg
- Sắt7.62.19mg
- Kẽm61.73mg
- Đồng26877.18µg
- Iod33.79.71µg
- Mangan20.25.82µg
- Selen4.21.21µg
- Vitamin A1039299IU
- Vitamin D314942.91IU
- Vitamin E4.21.21mg
- Vitamin C257.2mg
- Vitamin B1688198.1µg
- Vitamin B2599172.5µg
- Vitamin B6520149.8µg
- Vitamin B120.950.27µg
- Axit Pantothenic700201.6µg
- Axit Folic9928.51µg
- Biotin236.62µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng415120kcal
- Protein205.76g
- Chất béo164.61g
- PUFA1.70.49g
- MUFA5.11.47g
- Carbohydrate5214.98g
- Palatinose123.46g
- Polyols102.88g
- Fructose30.86g
- FOS/Inulin41.15g
- Lysine760218.9mg
- Choline144.03mg
- Natri23768.26mg
- Kali21762.5mg
- Canxi360103.7mg
- Photpho26074.88mg
- Magie7020.16mg
- Sắt7.42.13mg
- Kẽm6.121.76mg
- Đồng356102.5µg
- Iod308.64µg
- Mangan185.18µg
- Selen3.751.08µg
- Vitamin A893257.2IU
- Vitamin D312636.29IU
- Vitamin E4.21.21mg
- Vitamin C21.66.22mg
- Vitamin B1624179.7µg
- Vitamin B2593170.8µg
- Vitamin B6467134.5µg
- Vitamin B120.860.25µg
- Axit Pantothenic524150.9µg
- Axit Folic8925.63µg
- Biotin17.34.98µg
Chủng loại và quy cách đóng gói
Nepro gồm các chủng loại bao bì sau:
Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 900 g