COLOS OPTI – SỮA MÁT CHỨA KHÁNG THỂ BẢO VỆ TIÊU HÓA TỐT, HÔ HẤP KHỎE

COLOS OPTI – SỮA MÁT CHƯA KHÁNG THỂ BẢO VỆ HỆ TIÊU HÓA VÀ HÔ HẤP
Colos Opti với công thức dinh dưỡng đầy đủ, khoa học, bổ sung kháng thể IgG tự nhiên từ sữa non ColosIgG 24h độc quyền từ Mỹ, lợi khuẩn Bifidus, hệ xơ kép HMO-FOS/Inulin và hệ dưỡng chất vượt trội giúp trẻ Tiêu Hóa Tốt, Hô Hấp Khỏe, phát triển thể chất, trí tuệ.

Lợi ích từ Colos Opti

...

Tiêu Hóa Tốt

Lợi khuẩn Bifidus và hệ xơ kép HMO - FOS/Inulin giúp ổn định hệ vi sinh đường ruột, cân bằng tiêu hóa và phòng ngừa táo bón. Lysine, Vitamin nhóm B giúp bé ăn ngon và hấp thu tốt.

Hô Hấp Khỏe

Sữa non ColosIgG 24h cung cấp kháng thể IgG tự nhiên, kết hợp 2'-FL HMO giúp tăng cường miễn dịch tại đường tiêu hóa, đường hô hấp, giúp bé khỏe mạnh và hạn chế ốm vặt.

Phát Triển Não Bộ

DHA từ tảo biển, Taurine, Choline - các dưỡng chất cần thiết cho sự hoàn thiện cấu trúc và hoạt động của não bộ, thị giác, giúp bé thông minh, nhanh nhẹn.

Tăng Cân Hợp Lý

Dinh dưỡng đầy đủ, khoa học với các dưỡng chất cần thiết đảm bảo cho bé phát triển khỏe mạnh, tăng cân tốt theo đà tăng trưởng chuẩn.

Phát Triển Chiều Cao

Bổ sung Canxi, Photpho, Vitamin D3 đáp ứng nhu cầu của bé giúp xương chắc khỏe và phát triển chiều cao tốt hơn

Thành phần dinh dưỡng Colos Opti 2+

...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    148.7
    kcal
  • Protein
    5.22
    g
  • Chất béo
    6.82
    g
  • Carbohydrate
    16.6
    g
  • Sữa non ColosIgG 24h
    28.1
    mg
  • FOS/Inulin
    432
    mg
  • MCT
    102.4
    mg
  • 2'FL HMO
    7.4
    mg
  • Lysine
    301
    mg
  • DHA
    2.4
    mg
  • Choline
    14.3
    mg
  • Taurine
    15.8
    mg
  • Natri
    49.55
    mg
  • Kali
    157.4
    mg
  • Canxi
    191.2
    mg
  • Photpho
    128.3
    mg
  • Magie
    16.07
    mg
  • Sắt
    0.49
    mg
  • Kẽm
    0.56
    mg
  • Đồng
    36.16
    µg
  • Iot
    6.8
    µg
  • Mangan
    84.24
    µg
  • Selen
    1.22
    µg
  • Vitamin A
    91.66
    IU
  • Vitamin D3
    38.45
    IU
  • Vitamin E
    2.03
    mg
  • Vitamin B1
    35.06
    µg
  • Vitamin B2
    182.3
    µg
  • Niacin
    702
    µg
  • Axit Pantothenic
    434.9
    µg
  • Vitamin B6
    114.7
    µg
  • Biotin
    1.82
    µg
  • Axit Folic
    16.63
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    90.9
    kcal
  • Protein
    3.19
    g
  • Chất béo
    4.17
    g
  • Carbohydrate
    10.14
    g
  • Sữa non ColosIgG 24h
    17.2
    mg
  • FOS/Inulin
    264
    mg
  • MCT
    62.6
    mg
  • 2'FL HMO
    4.5
    mg
  • Lysine
    184
    mg
  • DHA
    1.4
    mg
  • Choline
    8.7
    mg
  • Taurine
    9.6
    mg
  • Natri
    30.28
    mg
  • Kali
    96.18
    mg
  • Canxi
    116.8
    mg
  • Photpho
    78.38
    mg
  • Magie
    9.82
    mg
  • Sắt
    0.3
    mg
  • Kẽm
    0.34
    mg
  • Đồng
    22.1
    µg
  • Iot
    4.16
    µg
  • Mangan
    51.48
    µg
  • Selen
    0.75
    µg
  • Vitamin A
    56.01
    IU
  • Vitamin D3
    23.5
    IU
  • Vitamin E
    1.24
    mg
  • Vitamin B1
    21.43
    µg
  • Vitamin B2
    111.4
    µg
  • Niacin
    429
    µg
  • Axit Pantothenic
    265.8
    µg
  • Vitamin B6
    70.08
    µg
  • Biotin
    1.11
    µg
  • Axit Folic
    10.16
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    457
    182.8
    kcal
  • Protein
    14.6
    5.84
    g
  • Chất béo
    17.8
    7.12
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1430
    572
    mg
  • Axit a-Linoleic (Omega 3)
    310
    124
    mg
  • Carbohydrate
    59.6
    23.84
    g
  • Bifidobacterium
    10^8 (*)
    4 x 10^7 (*)
    cfu
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3
    1.2
    g
  • Lysine
    400
    160
    mg
  • MCT
    113
    45.2
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    1000
    400
    mg
  • 2'-FL HMO
    18.5
    7.4
    mg
  • DHA
    12.5
    5
    mg
  • Choline
    63
    25.2
    mg
  • Taurine
    40
    16
    mg
  • Natri
    139
    55.6
    mg
  • Kali
    482
    192.8
    mg
  • Canxi
    76.2
    304.8
    mg
  • Clorid
    540
    216
    mg
  • Photpho
    429
    171.6
    mg
  • Magie
    67
    26.8
    mg
  • Sắt
    6.2
    2.48
    mg
  • Kẽm
    3.5
    1.4
    mg
  • Đồng
    318
    127.2
    µg
  • Iot
    56
    22.4
    µg
  • Mangan
    40.5
    16.2
    µg
  • Selen
    6.2
    2.48
    µg
  • Vitamin A
    1679
    671.6
    IU
  • Vitamin D3
    299
    119.6
    IU
  • Vitamin E
    3.8
    1.56
    mg
  • Vitamin K1
    41.7
    16.68
    µg
  • Vitamin C
    59.4
    23.76
    mg
  • Vitamin B1
    650
    260
    µg
  • Vitamin B2
    890
    356
    µg
  • Vitamin B6
    460
    184
    µg
  • Vitamin B12
    1.78
    0.71
    µg
  • Axit Folic
    85.9
    34.36
    µg
  • Axit Pantothenic
    3800
    1520
    µg
  • Biotin
    47.4
    18.96
    µg
  • Niacin
    1560
    624
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    457
    182.8
    kcal
  • Protein
    14.6
    5.84
    g
  • Chất béo
    17.8
    7.12
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1430
    572
    mg
  • Axit a-Linoleic (Omega 3)
    310
    124
    mg
  • Carbohydrate
    59.6
    23.84
    g
  • Bifidobacterium
    10^8 (*)
    4 x 10^7 (*)
    cfu
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3
    1.2
    g
  • Lysine
    399
    159.6
    mg
  • MCT
    110
    44
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    1000
    400
    mg
  • 2'-FL HMO
    18.5
    7.4
    mg
  • DHA
    12
    4.8
    mg
  • Choline
    63
    25.2
    mg
  • Taurine
    40
    16
    mg
  • Natri
    136
    54.4
    mg
  • Kali
    482
    192.8
    mg
  • Canxi
    751
    300.4
    mg
  • Clorid
    535
    214
    mg
  • Photpho
    425
    170
    mg
  • Magie
    66.9
    26.76
    mg
  • Sắt
    6.2
    2.48
    mg
  • Kẽm
    3.5
    1.4
    mg
  • Đồng
    318
    127.2
    µg
  • Iot
    56
    22.4
    µg
  • Mangan
    40.5
    16.2
    µg
  • Selen
    6.2
    2.48
    µg
  • Vitamin A
    1665
    666
    IU
  • Vitamin D3
    299
    119.6
    IU
  • Vitamin E
    3.8
    1.52
    mg
  • Vitamin K1
    41.6
    16.64
    µg
  • Vitamin C
    59.4
    23.76
    mg
  • Vitamin B1
    640
    256
    µg
  • Vitamin B2
    880
    352
    µg
  • Vitamin B6
    450
    180
    µg
  • Vitamin B12
    1.78
    0.71
    µg
  • Axit Folic
    85.9
    34.36
    µg
  • Axit Pantothenic
    3700
    1480
    µg
  • Biotin
    47.3
    18.92
    µg
  • Niacin
    1560
    624
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    481
    66.4
    kcal
  • Protein
    10
    1.38
    g
  • Chất béo
    22.6
    3.12
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1630
    224.9
    mg
  • Axit a-Linoleic (Omega 3)
    310
    42.78
    mg
  • Carbohydrate
    59.4
    8.2
    g
  • Bifidobacterium
    10^8 (*)
    4 x 10^7 (*)
    cfu
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    2
    0.28
    g
  • Lysine
    390
    53.82
    mg
  • MCT
    160
    22.08
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    1000
    138
    mg
  • 2'-FL HMO
    22
    3.04
    mg
  • DHA
    11
    1.52
    mg
  • ARA
    11
    1.52
    mg
  • Choline
    52
    7.18
    mg
  • Taurine
    40
    5.52
    mg
  • Natri
    107
    14.77
    mg
  • Kali
    375
    51.75
    mg
  • Canxi
    421
    58.1
    mg
  • Clorid
    468
    64.58
    mg
  • Photpho
    329
    45.4
    mg
  • Magie
    57.9
    7.99
    mg
  • Sắt
    6.8
    0.94
    mg
  • Kẽm
    3.4
    0.47
    mg
  • Đồng
    344
    47.47
    µg
  • Iot
    55.2
    7.62
    µg
  • Mangan
    41.8
    5.77
    µg
  • Selen
    5.9
    0.81
    µg
  • Vitamin A
    1500
    207
    IU
  • Vitamin D3
    286
    39.47
    IU
  • Vitamin E
    5.6
    0.77
    mg
  • Vitamin K1
    50.2
    6.93
    µg
  • Vitamin C
    65.9
    9.09
    mg
  • Vitamin B1
    570
    78.66
    µg
  • Vitamin B2
    980
    135.2
    µg
  • Vitamin B6
    350
    48.3
    µg
  • Vitamin B12
    2
    0.28
    µg
  • Axit Folic
    66.4
    9.16
    µg
  • Axit Pantothenic
    4000
    552
    µg
  • Biotin
    32.4
    4.47
    µg
  • Niacin
    2250
    310.5
    µg
  • Inositol
    22.2
    3.06
    mg
  • L-Carnitine
    10.5
    1.45
    mg

Chủng Loại Và Đóng Gói

Colos Opti gồm các chủng loại bao bì sau:

Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 800 g