VITAGROW - HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO

VitaGrow là sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Sản phẩm cung cấp cân đối và đầy đủ các chất dinh dưỡng, bổ sung CPP Arginine cùng Vitamin K2 hỗ trợ sự tăng trưởng cho trẻ, giúp trẻ phát triển khoẻ mạnh.

Lợi ích từ Vitagrow

...

PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO

Canxi là khoáng chất cần thiết giúp xây dựng cấu trúc xương và răng, kết hợp Vitamin D3 giúp tăng hấp thu Canxi, hỗ trợ hệ xương răng chắc khoẻ và phát triển chiều cao

HỖ TRỢ NÃO BỘ

DHA, Choline, Taurine hỗ trợ sự phát triển cấu trúc và chức năng của não bộ

HỖ TRỢ TĂNG CÂN

Cung cấp Năng lượng, Chất đạm, Vitamin và Khoáng chất đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, giúp hỗ trợ tăng cân và phát triển thể chất khoẻ mạnh

HỖ TRỢ TIÊU HOÁ

FOS/Inulin giúp cân bằng hệ vi dinh dưỡng đường ruột và hỗ trợ phòng ngừa táo bón

TĂNG ĐỀ KHÁNG

Vitamin C, Kẽm, Selen hỗ trợ tăng cường đề kháng cho cơ thể

Thành phần dinh dưỡng Vitagrow 180ml

...
Thành phần trung bình
Giá trị (110ml / 180ml)
Đơn vị
  • Năng lượng
    144
    kcal
  • Chất đạm
    5.67
    g
  • Chất béo
    6.23
    g
  • Carbohydrat
    16.31
    g
  • Đường tổng số
    13.18
    g
  • Chất xơ hòa tan
    270
    mg
  • Lysine
    350
    mg
  • Vitamin K2
    8.5
    µg
  • Choline
    15.2
    mg
  • Taurine
    7.9
    mg
  • Natri
    51.8
    mg
  • Kali
    167.5
    mg
  • Canxi
    262.8
    mg
  • Photpho
    156.7
    mg
  • Magie
    17.1
    mg
  • Sắt
    0.54
    mg
  • Kẽm
    2.27
    mg
  • Đồng
    40
    µg
  • Iot
    7.56
    µg
  • Mangan
    93.6
    µg
  • Selen
    1.53
    µg
  • Vitamin A
    97.2
    IU
  • Vitamin D3
    108.8
    IU
  • Vitamin E
    2.11
    mg
  • Vitamin B1
    39
    µg
  • Vitamin B2
    194.2
    µg
  • Niacin
    774
    µg
  • Vitamin B6
    127.6
    µg
  • Axit Pantothenic
    469.1
    µg
  • Biotin
    2.03
    µg
  • Axit Folic
    18.5
    µg
...
Thành phần trung bình
Giá trị (110ml / 180ml)
Đơn vị
  • Năng lượng
    88
    kcal
  • Chất đạm
    3.47
    g
  • Chất béo
    3.81
    g
  • Carbohydrat
    9.97
    g
  • Đường tổng số
    8.05
    g
  • Chất xơ hòa tan
    165
    mg
  • Lysine
    214
    mg
  • Vitamin K2
    5.2
    µg
  • Choline
    9.3
    mg
  • Taurine
    4.8
    mg
  • Natri
    31.7
    mg
  • Kali
    102.3
    mg
  • Canxi
    160.6
    mg
  • Photpho
    95.8
    mg
  • Magie
    10.5
    mg
  • Sắt
    0.33
    mg
  • Kẽm
    1.39
    mg
  • Đồng
    24.5
    µg
  • Iot
    4.62
    µg
  • Mangan
    57.2
    µg
  • Selen
    0.94
    µg
  • Vitamin A
    59.4
    IU
  • Vitamin D3
    66.5
    IU
  • Vitamin E
    1.29
    mg
  • Vitamin B1
    23.9
    µg
  • Vitamin B2
    118.7
    µg
  • Niacin
    473
    µg
  • Vitamin B6
    78
    µg
  • Axit Pantothenic
    286.7
    µg
  • Biotin
    1.24
    µg
  • Axit Folic
    11.3
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Đơn vị
  • Năng lượng
    441
    kcal
  • Chất đạm
    14.5
    g
  • Chất béo
    14.6
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1500
    mg
  • Axit α-Linolenic (Omega 3)
    270
    mg
  • Carbohydrat
    62.9
    g
  • Đường tổng số
    38.1
    g
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    2
    g
  • DHA
    20
    mg
  • Choline
    26.8
    mg
  • Lysine
    423
    mg
  • Natri
    137
    mg
  • Kali
    498
    mg
  • Canxi
    736
    mg
  • Clorid
    306
    mg
  • Photpho
    445
    mg
  • Magie
    60.1
    mg
  • Sắt
    5.4
    mg
  • Kẽm
    3.1
    mg
  • Đồng
    286
    µg
  • Iot
    50.5
    µg
  • Mangan
    34.5
    µg
  • Selen
    5.4
    µg
  • Vitamin A
    1430
    IU
  • Vitamin D3
    241
    IU
  • Vitamin E
    5.7
    mg
  • Vitamin K1
    34.5
    µg
  • Vitamin C
    52.4
    mg
  • Vitamin B1
    580
    µg
  • Vitamin B2
    760
    µg
  • Vitamin B6
    420
    µg
  • Vitamin B12
    1.5
    µg
  • Axit Folic
    79.1
    µg
  • Axit Pantothenic
    3490
    µg
  • Biotin
    44.3
    µg
  • Niacin
    1210
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Đơn vị
  • Năng lượng
    446
    kcal
  • Chất đạm
    16.3
    g
  • Chất béo
    15.6
    g
  • Carbohydrat
    60.1
    g
  • Đường tổng số
    30.5
    g
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3.6
    g
  • Lysine
    568
    mg
  • L-Arginine
    420
    mg
  • DHA
    20
    mg
  • Choline
    59
    mg
  • Taurine
    28
    mg
  • Vitamin K2
    32
    µg
  • Natri
    127
    mg
  • Kali
    486
    mg
  • Canxi
    720
    mg
  • Photpho
    574
    mg
  • Magie
    69.9
    mg
  • Sắt
    5.2
    mg
  • Kẽm
    6.1
    mg
  • Đồng
    306
    µg
  • Iot
    53.4
    µg
  • Selen
    15.9
    µg
  • Vitamin A
    1419
    IU
  • Vitamin D3
    485
    IU
  • Vitamin E
    3.4
    mg
  • Vitamin K1
    32.3
    µg
  • Vitamin C
    53.1
    mg
  • Vitamin B1
    400
    µg
  • Vitamin B2
    770
    µg
  • Vitamin B6
    260
    µg
  • Vitamin B12
    1.3
    µg
  • Axit Folic
    49.3
    µg
  • Axit Pantothenic
    3000
    µg
  • Biotin
    27.9
    µg
  • Niacin
    1380
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Đơn vị
  • Năng lượng
    441
    kcal
  • Chất đạm
    15
    g
  • Chất béo/Fat
    14.6
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1490
    mg
  • Axit α-Linolenic (Omega 3)
    320
    mg
  • Carbohydrat
    62.4
    g
  • Đường tổng số
    29.6
    g
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3.3
    g
  • Lysine
    485
    mg
  • L-Arginine
    400
    mg
  • DHA
    32
    mg
  • Choline
    60
    mg
  • Taurine
    28
    mg
  • Vitamin K2
    32
    µg
  • Natri
    129
    mg
  • Kali
    465
    mg
  • Canxi
    700
    mg
  • Clorid
    278
    mg
  • Photpho
    545
    mg
  • Magie
    68.8
    mg
  • Sắt
    5
    mg
  • Kẽm
    6.2
    mg
  • Đồng
    297
    µg
  • Iot
    54.3
    µg
  • Selen
    11.7
    µg
  • Vitamin A
    1272
    µg
  • Vitamin D3
    352
    IU
  • Vitamin E
    5.9
    IU
  • Vitamin K1
    30.4
    mg
  • Vitamin C
    56.2
    µg
  • Vitamin B1
    380
    mg
  • Vitamin B2
    770
    mg
  • Vitamin B6
    240
    mg
  • Vitamin B12
    1.24
    mg
  • Axit Folic
    46.6
    µg
  • Axit Pantothenic
    2950
    mg
  • Niacin
    27.3
    µg
  • Biotin
    1300
    mg

Chủng loại và quy cách đóng gói

Vitagrow gồm các chủng loại bao bì sau:

Sữa bột
- 1+, Hộp thiếc 900g
- 3+, Hộp thiếc 900g
- Túi 1kg


Sữa bột pha sẵn
- Hộp giấy 110ml
- Hộp giấy 180ml

Thông tin khuyến mãi

Tải ứng dụng ngay