Gluvita - Sản phẩm dinh dưỡng dành cho người bệnh tiểu đường
Hầu hết người bệnh tiểu đường đều biết cần cân nhắc trong khi chọn sữa bởi chế độ ăn uống khá nghiêm ngặt của mình. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách lựa chọn loại sữa phù hợp với chế độ dinh dưỡng của mình. Những thông tin chung chung như chọn sữa có thành phần dinh dưỡng ít đường, chất béo,… không thể hỗ trợ giúp bạn tìm đúng loại sữa phù hợp với người tiểu đường.
Sữa Gluvita công thức cải tiến mới giúp kiểm soát đường huyết, tăng cường sức khỏe tim mạch, bảo vệ mắt, cải thiện tiêu hóa, hấp thu và tăng cường sức khỏe cho người bệnh tiểu đường, tiền đái tháo đường.


Lợi ích từ Gluvita

Thành phần dinh dưỡng Gluvita

Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Protein2010g
- Chất béo168g
- PUFA3.21.6g
- MUFA7.13.55g
- Palatinose105g
- Polyols126g
- Fructose31.5g
- Carbohydrate khác2713.5g
- Choline5226mg
- Taurine4623mg
- Lutein31.5mg
- FOS/ Inulin42g
- Natri211105.5mg
- Kali377188.5mg
- Canxi420210mg
- Photpho267133.5mg
- Clorid324162mg
- Magie88.444.2mg
- Sắt8.94.45mg
- Kẽm6.83.4mg
- Đồng18592.5µg
- Vitamin A32501625IU
- Vitamin D3618309IU
- Vitamin E42mg
- Vitamin K14120.5µg
- Vitamin C8944.5mg
- Vitamin B11.90.95mg
- Vitamin B21.10.55mg
- Vitamin B61.50.75mg
- Vitamin B123.51.75µg
- Axit Pantothenic3.81.9mg
- Axit Folic296148µg
- Biotin9045µg
- Năng lượng422211Kcal

Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Chất đạm/ Protein22.211.1g
- Chất béo/ Fat168g
- Carbohydrate50.225.1g
- Isomalt168g
- Fructose84g
- FOS/Inulin42g
- Vitamin/Vitamins
- Vitamin A28001400IU
- Vitamin D3572286IU
- Vitamin E4.92.45mg
- Vitamin K137.618.8µg
- Vitamin C8040mg
- Vitamin B11.60.8mg
- Vitamin B20.860.43mg
- Vitamin B61.50.75mg
- Vitamin B1231.5µg
- Axit Pantothenic/ Pantothenic Acid35001750µg
- Axit Folic/ Folic Acid271135.5µg
- Biotin9648µg
- Choline4824mg
- Taurine4522.5mg
- Khoáng chất/Minerals
- Natri/ Sodium293146.5mg
- Kali/ Potassium272136mg
- Canxi/ Calcium360180mg
- Photpho/ Phosphorus326163mg
- Magie/ Magnesium8542.5mg
- Sắt/ Iron105mg
- Kẽm/ Zinc7.53.75mg
- Đồng/ Copper376188µg
- Năng lượng400200Kcal
Chủng loại và quy cách đóng gói
Gluvita gồm các chủng loại bao bì sau:
Sữa Bột
Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 900 g
