Oggi Gold - TĂNG CÂN NHANH, NGỪA TÁO BÓN

Oggi Gold - Sản phẩm dinh dưỡng cao năng lượng chuyên biệt cho trẻ suy dinh dưỡng, thấp còi.
Oggi Gold với công thức cải tiến mới bổ sung 2'-FL HMO (Human Milk Oligosaccharide), DHA, tăng thêm 5 lần chất xơ hòa tan FOS/Inulin (*), hệ Vitamin & khoáng chất đa dạng, là giải pháp dinh dưỡng phù hợp giúp bé TĂNG CÂN NHANH, NGỪA TÁO BÓN, phát triển vượt trội về trí não, miễn dịch và chiều cao.

Lợi ích từ Oggi

...

Tăng Cân Nhanh

Oggi Gold cung cấp đầy đủ chất Đạm, chất Béo, Vitamin & Khoáng chất, năng lượng cao (đậm độ chuẩn 1.0 kcal/ml), kết hợp chất béo MCT dễ hấp thu, giúp bù đắp nhanh chóng năng lượng thiếu hụt để bé tăng cân khỏe mạnh, bắt kịp tốc độ tăng trưởng

Tiêu Hóa Tốt

Hệ dưỡng chất ưu việt với 2'-FL-HMO (Human Milk Oligosaccharide), FOS/Inulin giúp cân bằng hệ vi khuẩn có lợi đường ruột, ngăn ngừa táo bón, tăng cường miễn dịch đường tiêu hóa, giúp bé có hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng tốt và cải thiện cân bằng cân nặng hiệu quả hơn.

Ăn Ngon Miệng, Ngừa Táo Bón

Lysine, Vitamin nhóm B, Kẽm được bổ sung tỷ lệ hợp lý giúp thúc đẩy quá trình chuyển hóa dinh dưỡng trong cơ thể, tăng sinh năng lượng và kích thích trẻ ăn ngon miệng. Tăng gấp 5 lần chất xơ hòa tan FOS/Inulin (*) giúp ngừa táo bón hiệu quả

Phát Triển Trí Não, Thị Giác

Bổ sung thêm DHA giúp tăng cường, hoàn thiện cấu trúc não bộ, Choline, Vitamin A tham gia hoạt động chức năng của não bộ, thị giác, giúp bé thông minh, nhanh nhẹn, tăng cường hoạt động tư duy và học tập hiệu quả hơn.

Tăng Cường Miễn Dịch

Kẽm, Selen, Vitamin A, E, C, D3 giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng khả năng loại bỏ và hạn chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh, giúp trẻ tăng cường sức đề kháng và phát triển khỏe mạnh.

Phát Triển Chiều Cao

Bổ sung Canxi, Photpho, Magie, Vitamin D3 theo chuẩn khuyến cáo, tỷ lệ Canxi-Photpho phù hợp với nhu cầu phát triển ở trẻ giúp phát triển chiều cao vượt trội và tạo tiền đề để trẻ đặt chiều cao tối ưu lúc trưởng thành

Thành phần dinh dưỡng Oggi Gold

...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng/Energy
    437.8
    84.93
    kcal
  • Protein
    10.5
    2.04
    g
  • Chất béo/Fat
    14.2
    2.75
    g
  • Carbohydrate
    67
    13
    g
  • Sữa non/Colostrum
    100
    19.4
    mg
  • DHA
    10
    1.94
    mg
  • Choline
    32
    6.21
    mg
  • Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)
    1000
    194
    mg
  • Khoáng chất/Minerals
  • Natri/Sodium
    116
    22.5
    mg
  • Kali/Potassium
    430
    83.42
    mg
  • Canxi/Calcium
    448
    86.91
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    324
    62.86
    mg
  • Magie/Magnesium
    46
    8.92
    mg
  • Sắt/Iron
    3.2
    0.62
    mg
  • Kẽm/Zinc
    2.3
    0.45
    mg
  • Đồng/Copper
    187
    36.28
    µg
  • Iot/Iodine
    40
    7.76
    µg
  • Mangan/Manganese
    22.5
    4.37
    µg
  • Selen/Selenium
    8.5
    1.65
    µg
  • Vitamin/ Vitamins
  • Vitamin A
    920
    178.5
    IU
  • Vitamin D3
    160
    31.04
    IU
  • Vitamin E
    3.6
    0.7
    mg
  • Vitamin K1
    10
    1.94
    µg
  • Vitamin C
    22
    4.27
    mg
  • Vitamin B1
    310
    60.14
    µg
  • Vitamin B2
    290
    56.26
    µg
  • Vitamin B6
    260
    50.44
    µg
  • Vitamin B12
    0.48
    0.09
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    1560
    302.6
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    50
    9.7
    µg
  • Biotin
    33
    6.4
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Vitamin D3
    170
    76.5
    IU
  • Vitamin E
    3.8
    1.71
    mg
  • Vitamin K1
    10.8
    4.86
    µg
  • Vitamin C
    24
    10.8
    mg
  • Vitamin B1
    350
    157.5
    µg
  • Vitamin B2
    300
    135
    µg
  • Vitamin B6
    290
    130.5
    µg
  • Vitamin B12
    0.5
    0.23
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    1670
    751.5
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    55
    24.75
    µg
  • Biotin
    36
    16.2
    µg
  • Năng lượng/Energy
    434.4
    195.5
    kcal
  • Protein
    10.4
    4.68
    g
  • Chất béo/Fat
    13.6
    6.12
    g
  • Carbohydrate
    67.6
    30.42
    g
  • Sữa non/Colostrum
    60
    27
    mg
  • DHA
    10
    4.5
    mg
  • Choline
    25
    11.25
    mg
  • Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)
    500
    225
    mg
  • Khoáng chất/Minerals
  • Natri/Sodium
    114
    51.3
    mg
  • Kali/Potassium
    426
    191.7
    mg
  • Canxi/Calcium
    532
    239.4
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    323
    145.4
    mg
  • Magie/Magnesium
    48
    21.6
    mg
  • Sắt/Iron
    2.8
    1.26
    mg
  • Kẽm/Zinc
    2.1
    0.95
    mg
  • Đồng/Copper
    165
    74.25
    µg
  • Iot/Iodine
    36
    16.2
    µg
  • Mangan/Manganese
    20
    9
    µg
  • Selen/Selenium
    8.2
    3.69
    µg
  • Vitamin/ Vitamins
  • Vitamin A
    1000
    450
    IU
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng/Energy
    437.2
    203.3
    kcal
  • Protein
    10.5
    4.88
    g
  • Chất béo/Fat
    14
    6.51
    g
  • Carbohydrate
    67.3
    31.29
    g
  • Sữa non/Colostrum
    60
    27.9
    mg
  • DHA
    10
    4.65
    mg
  • Choline
    43
    20
    mg
  • Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)
    500
    232.5
    mg
  • Khoáng chất/Minerals
  • Natri/Sodium
    118
    54.87
    mg
  • Kali/Potassium
    430
    200
    mg
  • Canxi/Calcium
    650
    302.3
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    324
    150.7
    mg
  • Magie/Magnesium
    55
    25.58
    mg
  • Sắt/Iron
    4
    1.86
    mg
  • Kẽm/Zinc
    2.7
    1.26
    mg
  • Đồng/Copper
    232
    107.9
    µg
  • Iot/Iodine
    47
    21.86
    µg
  • Mangan/Manganese
    27
    12.56
    µg
  • Selen/Selenium
    10
    4.65
    µg
  • Vitamin/Vitamins
  • Vitamin A
    1200
    558
    IU
  • Vitamin D3
    180
    83.7
    IU
  • Vitamin E
    4
    1.86
    mg
  • Vitamin K1
    12
    5.58
    µg
  • Vitamin C
    26
    12.09
    mg
  • Vitamin B1
    380
    176.7
    µg
  • Vitamin B2
    460
    213.9
    µg
  • Vitamin B6
    320
    148.8
    µg
  • Vitamin B12
    0.6
    0.28
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    1760
    818.4
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    60
    27.9
    µg
  • Biotin
    39
    18.14
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng/Energy
    442
    228
    kcal
  • Protein
    10.4
    5.37
    g
  • Chất béo/Fat
    15
    7.74
    g
  • Carbohydrate
    66.3
    34.21
    g
  • MCT
    160
    82.56
    mg
  • Lysine
    650
    335.4
    mg
  • Choline
    32
    16.51
    mg
  • Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)
    500
    258
    mg
  • Khoáng chất/Minerals
  • Natri/Sodium
    119
    61.4
    mg
  • Kali/Potassium
    448
    231.2
    mg
  • Canxi/Calcium
    552
    284.8
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    336
    173.4
    mg
  • Magie/Magnesium
    48
    24.77
    mg
  • Sắt/Iron
    2.8
    1.44
    mg
  • Kẽm/Zinc
    2.1
    1.08
    mg
  • Đồng/Copper
    165
    85.14
    µg
  • Iot/Iodine
    36
    18.58
    µg
  • Mangan/Manganese
    20
    10.32
    µg
  • Selen/Selenium
    8
    4.13
    µg
  • Vitamin/Vitamins
  • Vitamin A
    1240
    639.8
    IU
  • Vitamin D3
    220
    113.5
    IU
  • Vitamin E
    4.4
    2.27
    mg
  • Vitamin K1
    14.7
    7.59
    µg
  • Vitamin C
    26
    13.42
    mg
  • Vitamin B1
    470
    242.5
    µg
  • Vitamin B2
    320
    165.1
    µg
  • Vitamin B6
    400
    206.4
    µg
  • Vitamin B12
    0.7
    0.36
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    2000
    1032
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    75
    38.7
    µg
  • Biotin
    45
    23.22
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng/Energy
    442
    247
    kcal
  • Protein
    10.5
    5.86
    g
  • Chất béo/Fat
    15
    8.37
    g
  • Carbohydrate
    66.3
    37
    g
  • MCT
    280
    156.2
    mg
  • Lysine
    500
    279
    mg
  • Chất xơ hòa tan/Dietary fiber (FOS/ Inulin)
    500
    279
    mg
  • Khoáng chất/Minerals
  • Natri/Sodium
    155
    86.49
    mg
  • Kali/Potassium
    414
    231
    mg
  • Canxi/Calcium
    480
    267.8
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    308
    171.9
    mg
  • Magie/Magnesium
    41
    22.88
    mg
  • Sắt/Iron
    2.4
    1.34
    mg
  • Kẽm/Zinc
    1.9
    1.06
    mg
  • Đồng/Copper
    163
    90.95
    µg
  • Iot/Iodine
    30.3
    16.91
    µg
  • Mangan/Manganese
    18
    10.04
    µg
  • Selen/Selenium
    7.3
    4.07
    µg
  • Vitamin/Vitamins
  • Vitamin A
    1040
    580.3
    IU
  • Vitamin D3
    184
    102.7
    IU
  • Vitamin E
    3
    1.67
    mg
  • Vitamin K1
    11.8
    6.58
    µg
  • Vitamin C
    20.6
    11.49
    mg
  • Vitamin B1
    380
    212
    µg
  • Vitamin B2
    260
    145.1
    µg
  • Vitamin B6
    320
    178.6
    µg
  • Vitamin B12
    0.6
    0.33
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    1670
    931.9
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    60
    33.48
    µg
  • Biotin
    38.3
    21.37
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng/Energy
    435
    206.6
    kcal
  • Protein
    10.4
    4.94
    g
  • Chất béo/Fat
    13.5
    6.41
    g
  • PUFA
    800
    380
    mg
  • MUFA
    3100
    1473
    mg
  • Carbohydrate
    68
    32.3
    g
  • Choline
    44
    20.9
    mg
  • Taurine
    20
    9.5
    mg
  • Lysine /Lysine
    650
    308.8
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS/ Inulin)/Dietary fiber (FOS/ Inulin)
    500
    237.5
    mg
  • Khoáng chất/Minerals
  • Natri/Sodium
    114
    54.15
    mg
  • Kali/Potassium
    423
    200.9
    mg
  • Canxi/Calcium
    1200
    570
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    321
    152.5
    mg
  • Magie/Magnesium
    48
    22.8
    mg
  • Sắt/Iron
    3
    1.43
    mg
  • Kẽm/Zinc
    2.2
    1.05
    mg
  • Đồng/Copper
    165
    78.38
    µg
  • Iot/Iodine
    36
    17.1
    µg
  • Mangan/Manganese
    20
    9.5
    µg
  • Selen/Selenium
    8
    3.8
    µg
  • Vitamin/Vitamins
  • Vitamin A
    1000
    475
    IU
  • Vitamin D3
    160
    76
    IU
  • Vitamin E
    4.6
    2.19
    mg
  • Vitamin K1
    9.8
    4.66
    µg
  • Vitamin C
    17.2
    8.17
    mg
  • Vitamin B1
    320
    152
    µg
  • Vitamin B2
    300
    142.5
    µg
  • Vitamin B6
    270
    128.3
    µg
  • Vitamin B12
    0.5
    0.24
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    1600
    760
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    50
    23.75
    µg
  • Biotin
    35
    16.63
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    450
    230
    kcal
  • Protein
    12.7
    6.5
    g
  • Chất béo
    16
    8.2
    g
  • Carbohydrate
    63.8
    32.5
    g
  • DHA
    10
    5.1
    mg
  • MCT
    165
    84.15
    mg
  • 2'FL HMO
    15.1
    7.7
    mg
  • Lysine
    780
    397.8
    mg
  • Choline
    26
    13.3
    mg
  • Taurin
    7.7
    3.93
    mg
  • Inositol
    12.8
    6.53
    mg
  • Chất xơ hòa tan FOS/Inulin
    2500
    1275
    mg
  • Natri
    124
    63.2
    mg
  • Kali
    539
    274.9
    mg
  • Canxi
    576
    293.8
    mg
  • Photpho
    427
    217.8
    mg
  • Magie
    60
    30.6
    mg
  • Sắt
    5.6
    2.86
    mg
  • Kẽm
    3.2
    1.63
    mg
  • Đồng
    289
    147.4
    μg
  • Iot
    66.8
    34.1
    μg
  • Mangan
    37.1
    18.9
    μg
  • Selen
    9.2
    4.69
    μg
  • Vitamin A
    1227
    625.8
    IU
  • Vitamin D3
    222
    113.2
    IU
  • Vitamin E
    4.4
    2.24
    mg
  • Vitamin K1
    32.8
    16.73
    μg
  • Vitamin C
    41.9
    21.37
    mg
  • Vitamin B1
    470
    239.7
    μg
  • Vitamin B2
    810
    413.1
    μg
  • Vitamin B6
    320
    163.2
    μg
  • Vitamin B12
    1.38
    0.7
    μg
  • Axit Pantothenic
    3020
    1540
    μg
  • Axit Folic
    60.7
    30.96
    μg
  • Biotin
    35.5
    18.11
    μg
  • Niacin
    1120
    571.2
    mg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    149
    kcal
  • Protein
    5.1
    g
  • Chất béo
    7.1
    g
  • Carbohydrate
    16.2
    g
  • DHA
    2.34
    mg
  • 2'-FL HMO
    6.3
    mg
  • FOS/Inulin
    450
    mg
  • Choline
    13.9
    mg
  • Lysine
    297
    mg
  • Natri
    48.6
    mg
  • Kali
    153.5
    mg
  • Canxi
    153.5
    mg
  • Photpho
    113.4
    mg
  • Magie
    15.66
    mg
  • Sắt
    0.5
    mg
  • Kẽm
    0.56
    mg
  • Đồng
    36
    μg
  • Iot
    20.7
    μg
  • Mangan
    81
    μg
  • Selen
    3.24
    μg
  • Vitamin A
    87.3
    IU
  • Vitamin D3
    38.5
    IU
  • Vitamin E
    87.3
    mg
  • Vitamin B2
    178.2
    μg
  • Niacin
    0.72
    mg
  • Biotin
    3.78
    μg
  • Vitamin B6
    113.4
    μg
  • Axit Folic
    16.2
    μg
  • Axit Pantothenic
    426.6
    μg
  • Vitamin B12
    0.23
    μg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    90.8
    kcal
  • Protein
    3.1
    g
  • Chất béo
    4.3
    g
  • Carbohydrate
    9.9
    g
  • DHA
    1.43
    mg
  • 2'FL-HMO
    3.85
    mg
  • FOS/Inulin
    275
    mg
  • Choline
    8.47
    mg
  • Lysine
    181.5
    mg
  • Natri
    29.7
    mg
  • Kali
    93.8
    mg
  • Canxi
    93.8
    mg
  • Photpho
    69.3
    mg
  • Magie
    9.6
    mg
  • Sắt
    0.31
    mg
  • Kẽm
    0.34
    mg
  • Đồng
    22
    μg
  • Iot
    12.7
    μg
  • Mangan
    49.5
    μg
  • Selen
    1.98
    μg
  • Vitamin A
    53.4
    IU
  • Vitamin D3
    23.5
    IU
  • Vitamin E
    53.4
    mg
  • Vitamin B1
    21.5
    μg
  • Vitamin B2
    108.9
    μg
  • Niacin
    0.44
    mg
  • Biotin
    2.31
    μg
  • Vitamin B6
    69.3
    μg
  • Axit Folic
    9.9
    μg
  • Axit Pantothenic
    260.7
    μg
  • Vitamin B12
    0.14
    μg

Chủng loại và quy cách đóng gói

Oggi gồm các chủng loại bao bì sau:

Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 800 g

Hộp thiếc 900 g

Kiến thức dinh dưỡng
Thông tin khuyến mãi
Tải ứng dụng ngay