Oggi Gold - TĂNG CÂN NHANH, NGỪA TÁO BÓN
Lợi ích từ Oggi
Thành phần dinh dưỡng Oggi 2+
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/Energy437.884.93kcal
- Protein10.52.04g
- Chất béo/Fat14.22.75g
- Carbohydrate6713g
- Sữa non/Colostrum10019.4mg
- DHA101.94mg
- Choline326.21mg
- Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)1000194mg
- Khoáng chất/Minerals
- Natri/Sodium11622.5mg
- Kali/Potassium43083.42mg
- Canxi/Calcium44886.91mg
- Photpho/Phosphorus32462.86mg
- Magie/Magnesium468.92mg
- Sắt/Iron3.20.62mg
- Kẽm/Zinc2.30.45mg
- Đồng/Copper18736.28µg
- Iot/Iodine407.76µg
- Mangan/Manganese22.54.37µg
- Selen/Selenium8.51.65µg
- Vitamin/ Vitamins
- Vitamin A920178.5IU
- Vitamin D316031.04IU
- Vitamin E3.60.7mg
- Vitamin K1101.94µg
- Vitamin C224.27mg
- Vitamin B131060.14µg
- Vitamin B229056.26µg
- Vitamin B626050.44µg
- Vitamin B120.480.09µg
- Axit Pantothenic/Pantothenic Acid1560302.6µg
- Axit Folic/Folic Acid509.7µg
- Biotin336.4µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Vitamin D317076.5IU
- Vitamin E3.81.71mg
- Vitamin K110.84.86µg
- Vitamin C2410.8mg
- Vitamin B1350157.5µg
- Vitamin B2300135µg
- Vitamin B6290130.5µg
- Vitamin B120.50.23µg
- Axit Pantothenic/Pantothenic Acid1670751.5µg
- Axit Folic/Folic Acid5524.75µg
- Biotin3616.2µg
- Năng lượng/Energy434.4195.5kcal
- Protein10.44.68g
- Chất béo/Fat13.66.12g
- Carbohydrate67.630.42g
- Sữa non/Colostrum6027mg
- DHA104.5mg
- Choline2511.25mg
- Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)500225mg
- Khoáng chất/Minerals
- Natri/Sodium11451.3mg
- Kali/Potassium426191.7mg
- Canxi/Calcium532239.4mg
- Photpho/Phosphorus323145.4mg
- Magie/Magnesium4821.6mg
- Sắt/Iron2.81.26mg
- Kẽm/Zinc2.10.95mg
- Đồng/Copper16574.25µg
- Iot/Iodine3616.2µg
- Mangan/Manganese209µg
- Selen/Selenium8.23.69µg
- Vitamin/ Vitamins
- Vitamin A1000450IU
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/Energy437.2203.3kcal
- Protein10.54.88g
- Chất béo/Fat146.51g
- Carbohydrate67.331.29g
- Sữa non/Colostrum6027.9mg
- DHA104.65mg
- Choline4320mg
- Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)500232.5mg
- Khoáng chất/Minerals
- Natri/Sodium11854.87mg
- Kali/Potassium430200mg
- Canxi/Calcium650302.3mg
- Photpho/Phosphorus324150.7mg
- Magie/Magnesium5525.58mg
- Sắt/Iron41.86mg
- Kẽm/Zinc2.71.26mg
- Đồng/Copper232107.9µg
- Iot/Iodine4721.86µg
- Mangan/Manganese2712.56µg
- Selen/Selenium104.65µg
- Vitamin/Vitamins
- Vitamin A1200558IU
- Vitamin D318083.7IU
- Vitamin E41.86mg
- Vitamin K1125.58µg
- Vitamin C2612.09mg
- Vitamin B1380176.7µg
- Vitamin B2460213.9µg
- Vitamin B6320148.8µg
- Vitamin B120.60.28µg
- Axit Pantothenic/Pantothenic Acid1760818.4µg
- Axit Folic/Folic Acid6027.9µg
- Biotin3918.14µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/Energy442228kcal
- Protein10.45.37g
- Chất béo/Fat157.74g
- Carbohydrate66.334.21g
- MCT16082.56mg
- Lysine650335.4mg
- Choline3216.51mg
- Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)500258mg
- Khoáng chất/Minerals
- Natri/Sodium11961.4mg
- Kali/Potassium448231.2mg
- Canxi/Calcium552284.8mg
- Photpho/Phosphorus336173.4mg
- Magie/Magnesium4824.77mg
- Sắt/Iron2.81.44mg
- Kẽm/Zinc2.11.08mg
- Đồng/Copper16585.14µg
- Iot/Iodine3618.58µg
- Mangan/Manganese2010.32µg
- Selen/Selenium84.13µg
- Vitamin/Vitamins
- Vitamin A1240639.8IU
- Vitamin D3220113.5IU
- Vitamin E4.42.27mg
- Vitamin K114.77.59µg
- Vitamin C2613.42mg
- Vitamin B1470242.5µg
- Vitamin B2320165.1µg
- Vitamin B6400206.4µg
- Vitamin B120.70.36µg
- Axit Pantothenic/Pantothenic Acid20001032µg
- Axit Folic/Folic Acid7538.7µg
- Biotin4523.22µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/Energy442247kcal
- Protein10.55.86g
- Chất béo/Fat158.37g
- Carbohydrate66.337g
- MCT280156.2mg
- Lysine500279mg
- Chất xơ hòa tan/Dietary fiber (FOS/ Inulin)500279mg
- Khoáng chất/Minerals
- Natri/Sodium15586.49mg
- Kali/Potassium414231mg
- Canxi/Calcium480267.8mg
- Photpho/Phosphorus308171.9mg
- Magie/Magnesium4122.88mg
- Sắt/Iron2.41.34mg
- Kẽm/Zinc1.91.06mg
- Đồng/Copper16390.95µg
- Iot/Iodine30.316.91µg
- Mangan/Manganese1810.04µg
- Selen/Selenium7.34.07µg
- Vitamin/Vitamins
- Vitamin A1040580.3IU
- Vitamin D3184102.7IU
- Vitamin E31.67mg
- Vitamin K111.86.58µg
- Vitamin C20.611.49mg
- Vitamin B1380212µg
- Vitamin B2260145.1µg
- Vitamin B6320178.6µg
- Vitamin B120.60.33µg
- Axit Pantothenic/Pantothenic Acid1670931.9µg
- Axit Folic/Folic Acid6033.48µg
- Biotin38.321.37µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/Energy435206.6kcal
- Protein10.44.94g
- Chất béo/Fat13.56.41g
- PUFA800380mg
- MUFA31001473mg
- Carbohydrate6832.3g
- Choline4420.9mg
- Taurine209.5mg
- Lysine /Lysine650308.8mg
- Chất xơ hòa tan (FOS/ Inulin)/Dietary fiber (FOS/ Inulin)500237.5mg
- Khoáng chất/Minerals
- Natri/Sodium11454.15mg
- Kali/Potassium423200.9mg
- Canxi/Calcium1200570mg
- Photpho/Phosphorus321152.5mg
- Magie/Magnesium4822.8mg
- Sắt/Iron31.43mg
- Kẽm/Zinc2.21.05mg
- Đồng/Copper16578.38µg
- Iot/Iodine3617.1µg
- Mangan/Manganese209.5µg
- Selen/Selenium83.8µg
- Vitamin/Vitamins
- Vitamin A1000475IU
- Vitamin D316076IU
- Vitamin E4.62.19mg
- Vitamin K19.84.66µg
- Vitamin C17.28.17mg
- Vitamin B1320152µg
- Vitamin B2300142.5µg
- Vitamin B6270128.3µg
- Vitamin B120.50.24µg
- Axit Pantothenic/Pantothenic Acid1600760µg
- Axit Folic/Folic Acid5023.75µg
- Biotin3516.63µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng450230kcal
- Protein12.76.5g
- Chất béo168.2g
- Carbohydrate63.832.5g
- DHA105.1mg
- MCT16584.15mg
- 2'FL HMO15.17.7mg
- Lysine780397.8mg
- Choline2613.3mg
- Taurin7.73.93mg
- Inositol12.86.53mg
- Chất xơ hòa tan FOS/Inulin25001275mg
- Natri12463.2mg
- Kali539274.9mg
- Canxi576293.8mg
- Photpho427217.8mg
- Magie6030.6mg
- Sắt5.62.86mg
- Kẽm3.21.63mg
- Đồng289147.4μg
- Iot66.834.1μg
- Mangan37.118.9μg
- Selen9.24.69μg
- Vitamin A1227625.8IU
- Vitamin D3222113.2IU
- Vitamin E4.42.24mg
- Vitamin K132.816.73μg
- Vitamin C41.921.37mg
- Vitamin B1470239.7μg
- Vitamin B2810413.1μg
- Vitamin B6320163.2μg
- Vitamin B121.380.7μg
- Axit Pantothenic30201540μg
- Axit Folic60.730.96μg
- Biotin35.518.11μg
- Niacin1120571.2mg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng149kcal
- Protein5.1g
- Chất béo7.1g
- Carbohydrate16.2g
- DHA2.34mg
- 2'-FL HMO6.3mg
- FOS/Inulin450mg
- Choline13.9mg
- Lysine297mg
- Natri48.6mg
- Kali153.5mg
- Canxi153.5mg
- Photpho113.4mg
- Magie15.66mg
- Sắt0.5mg
- Kẽm0.56mg
- Đồng36μg
- Iot20.7μg
- Mangan81μg
- Selen3.24μg
- Vitamin A87.3IU
- Vitamin D338.5IU
- Vitamin E87.3mg
- Vitamin B2178.2μg
- Niacin0.72mg
- Biotin3.78μg
- Vitamin B6113.4μg
- Axit Folic16.2μg
- Axit Pantothenic426.6μg
- Vitamin B120.23μg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng90.8kcal
- Protein3.1g
- Chất béo4.3g
- Carbohydrate9.9g
- DHA1.43mg
- 2'FL-HMO3.85mg
- FOS/Inulin275mg
- Choline8.47mg
- Lysine181.5mg
- Natri29.7mg
- Kali93.8mg
- Canxi93.8mg
- Photpho69.3mg
- Magie9.6mg
- Sắt0.31mg
- Kẽm0.34mg
- Đồng22μg
- Iot12.7μg
- Mangan49.5μg
- Selen1.98μg
- Vitamin A53.4IU
- Vitamin D323.5IU
- Vitamin E53.4mg
- Vitamin B121.5μg
- Vitamin B2108.9μg
- Niacin0.44mg
- Biotin2.31μg
- Vitamin B669.3μg
- Axit Folic9.9μg
- Axit Pantothenic260.7μg
- Vitamin B120.14μg
Chủng loại và quy cách đóng gói
Oggi gồm các chủng loại bao bì sau:
Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 800 g
Hộp thiếc 900 g