ColosBaby Bio Gold: Miễn Dịch Khỏe - Tiêu Hóa Tốt

Trẻ trong giai đoạn “khoảng trống miễn dịch”, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện thiếu kháng thể để chống lại các yếu tố gây bệnh từ vi khuẩn, virus khiến trẻ hay ốm vặt, đặc biệt dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn tiêu hóa và hô hấp. 

ColosBaby Bio Gold - Công thức dinh dưỡng đột phá mới của VitaDairy, với sữa non ColosIgG 24h nhập khẩu độc quyền từ Mỹ, kết hợp 2’FL HMO, lợi khuẩn Bifidobacterium, cùng rất nhiều dưỡng chất cao cấp đem đến cho trẻ nguồn dinh dưỡng ưu việt, giúp bé có miễn dịch khỏe, tiêu hóa tốt và phát triển vượt trội cả về thể chất và trí tuệ trong những năm tháng đầu đời.

Lợi ích từ ColosBaby Bio Gold

...

1. TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH NHỜ BỘ 3 MIỄN DỊCH KHỎE

Bổ sung kháng thể IgG tự nhiên từ sữa non ColosIgG 24h giúp miễn dịch khỏe, giảm bệnh vặt. Bổ sung Probiotics và 2’-FL HMO giúp cân bằng hệ vi khuẩn có lợi, tăng miễn dịch gián tiếp

2. BỤNG ÊM, TIÊU HÓA TỐT VỚI BỘ 3 TIÊU HÓA TỐT

Bổ sung Probiotics, 2’-FL HMO và chất xơ hòa tan giúp bé tiêu hóa và hấp thu tốt dinh dưỡng tốt hơn

3. PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO

DHA, ARA, Omega3, Omega 6, Taurin, Choline hệ 6 dưỡng chất tốt giúp phát triển trí não. Đặc biệt với DHA từ tảo và công nghệ tiên tiến giúp ColosBaby BiO gold thơm ngon vượt trội, thanh nhẹ vị tự nhiên

4. TĂNG CÂN KHỎE MẠNH

Cung cấp đầy đủ năng lượng, Vitamin & khoáng chất

5. NGỦ NGON, CAO LỚN

Lactium – Duy trì sự thoải mái và giấc ngủ ngon. Canxi, Vitamin D3, Photpho và tỷ lệ Canxi, Phospho phù hợp.

Thành phần dinh dưỡng ColosBaby Bio Gold 1+

...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Photpho
    327
    45.13
    mg
  • Magie
    72
    9.94
    mg
  • Sắt
    8
    1.1
    mg
  • Kẽm
    4
    0.55
    mg
  • Đồng
    404
    55.75
    µg
  • Iot
    79
    10.9
    µg
  • Selen
    15
    2.07
    µg
  • Vitamin A
    1707
    235.6
    IU
  • Vitamin D3
    323
    44.57
    IU
  • Vitamin E
    8.2
    1.13
    mg
  • Vitamin K1
    53.6
    7.4
    µg
  • Vitamin C
    62.7
    8.65
    mg
  • Vitamin B1
    600
    82.8
    µg
  • Vitamin B2
    1100
    151.8
    µg
  • Vitamin B6
    369
    50.92
    µg
  • Vitamin B12
    2.1
    0.29
    µg
  • Axit Folic
    68
    9.38
    µg
  • Axit Pantothenic
    4024
    555.3
    µg
  • Biotin
    33.4
    4.61
    µg
  • Niacin
    2427
    335
    µg
  • Bifidobacterium
    109 (*)
    13.8x107 (*)
    cfu
  • Năng lượng
    495.5
    68.38
    kcal
  • Protein
    12.3
    1.7
    g
  • Chất béo
    25.5
    3.52
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1698
    234.3
    mg
  • Axit α-Linolenic (Omega 3)
    317
    43.75
    mg
  • Carbohydrate
    54.2
    7.48
    g
  • IgG
    1000
    138
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    7000
    966
    mg
  • Lactium
    20
    2.76
    mg
  • 2'-FL HMO
    25
    3.45
    mg
  • DHA
    15
    2.07
    mg
  • ARA
    15
    2.07
    mg
  • Choline
    50.5
    6.97
    mg
  • Taurine
    38
    5.24
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    2.5
    0.35
    g
  • Lysine
    336
    46.37
    mg
  • L-Carnitine
    10.7
    1.48
    mg
  • Natri
    112
    15.46
    mg
  • Kali
    457
    63.07
    mg
  • Canxi
    460
    63.48
    mg
  • Clorid
    309
    42.64
    mg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    460.5
    195.7
    kcal
  • Protein
    16.6
    7.06
    g
  • Chất béo
    18.5
    7.86
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1547
    657.5
    mg
  • Axit α-Linolenic (Omega 3)
    304
    129.2
    mg
  • Carbohydrate
    56.9
    24.18
    g
  • IgG
    1000
    425
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    7000
    2975
    mg
  • Lactium
    10
    4.25
    mg
  • 2'-FL HMO
    20.3
    8.63
    mg
  • DHA
    16.1
    6.84
    mg
  • Choline
    57.9
    24.61
    mg
  • Taurine
    43.3
    18.4
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3.3
    1.4
    g
  • Lysine
    520
    221
    mg
  • Inositol
    13.7
    5.82
    mg
  • Natri
    115
    48.88
    mg
  • Canxi
    544
    231.2
    mg
  • Clorid
    309
    131.3
    mg
  • Photpho
    372
    158.1
    mg
  • Magie
    80
    34
    mg
  • Sắt
    6.8
    2.89
    mg
  • Kẽm
    4.3
    1.83
    mg
  • Đồng
    247
    105
    µg
  • Iot
    55.9
    23.76
    µg
  • Mangan
    32.1
    13.64
    µg
  • Selen
    8.3
    3.53
    µg
  • Vitamin A
    1791
    761.2
    IU
  • Vitamin E
    6.2
    2.64
    mg
  • Vitamin K1
    39.8
    16.92
    µg
  • Vitamin C
    64.6
    27.46
    mg
  • Vitamin B1
    813
    345.5
    µg
  • Vitamin B2
    1215
    516.4
    µg
  • Vitamin B6
    642
    272.9
    µg
  • Vitamin B12
    1.8
    0.77
    µg
  • Axit Folic
    96
    40.8
    µg
  • Axit Pantothenic
    3749
    1593
    µg
  • Biotin
    32.9
    13.98
    µg
  • Niacin
    1391
    591.2
    µg
  • Bifidobacterium
    109 (*)
    42.5x107 (*)
    cfu
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    460
    195.5
    kcal
  • Protein
    16.7
    7.1
    g
  • Chất béo
    18.4
    7.82
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1545
    656.6
    mg
  • Axit α-Linolenic (Omega 3)
    304
    129.2
    mg
  • Carbohydrate
    56.9
    24.18
    g
  • IgG
    1000
    425
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    7000
    2975
    mg
  • Lactium
    10
    4.25
    mg
  • 2'-FL HMO
    20.3
    8.63
    mg
  • DHA
    16
    6.8
    mg
  • Choline
    58
    24.65
    mg
  • Taurine
    51
    21.68
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3.3
    1.4
    g
  • Lysine
    525
    223.1
    mg
  • Inositol
    14
    5.95
    mg
  • Natri
    116
    49.3
    mg
  • Kali
    427
    181.5
    mg
  • Canxi
    575
    244.4
    mg
  • Clorid
    310
    131.8
    mg
  • Photpho
    374
    159
    mg
  • Magie
    82
    34.85
    mg
  • Sắt
    7
    2.98
    mg
  • Kẽm
    4.5
    1.91
    mg
  • Đồng
    250
    106.3
    µg
  • Iot
    56.2
    23.89
    µg
  • Mangan
    30
    12.75
    µg
  • Selen
    8.5
    3.61
    µg
  • Vitamin A
    1795
    762.9
    IU
  • Vitamin D3
    340
    144.5
    IU
  • Vitamin E
    6.5
    2.76
    mg
  • Vitamin K1
    40
    17
    µg
  • Vitamin C
    64.8
    27.54
    mg
  • Vitamin B1
    820
    348.5
    µg
  • Vitamin B2
    1220
    518.5
    µg
  • Vitamin B6
    650
    276.3
    µg
  • Vitamin B12
    1.9
    0.81
    µg
  • Axit Folic
    97
    41.23
    µg
  • Axit Pantothenic
    3983
    1693
    µg
  • Biotin
    33
    14.03
    µg
  • Niacin
    1400
    595
    µg
  • Bifidobacterium
    109 (*)
    42.5x107 (*)
    cfu

Chủng loại và quy cách đóng gói

ColosBaby gồm các chủng loại bao bì sau:

Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 800 g

Thông tin khuyến mãi

Tải ứng dụng ngay