Colos Gain - Tăng cân nhanh Miễn dịch khỏe

Mẹ luôn mong muốn có một giải pháp vừa giúp con tăng cân nhanh thoát khỏi suy dinh dưỡng thấp còi. Vừa giúp con tăng cường miễn dịch, có một thể trạng tốt hơn để tăng cân nhanh và đều. 

Colos Gain -Tăng cân nhanh - Miễn dịch khỏe - với công thức dinh dưỡng cao năng lượng, bổ sung Sữa non ColosIgG 24h độc quyền từ Mỹ, hệ dưỡng chất HMO, MCT, DHA, là giải pháp dinh dưỡng đột phá của VitaDairy nhằm giúp bé bắt kịp đà tăng trưởng để có sức vóc và thể trạng khỏe mạnh những năm đầu đời.

 

Lợi ích từ Colos Gain

...

TĂNG CÂN NHANH

Năng lượng cao (1.0 kcal/ml), MCT và Whey Protein dễ hấp thu giúp tăng cường dinh dưỡng nhanh cho phục hồi cân nặng

MIỄN DỊCH KHỎE

Sữa non ColosIgG24h cung cấp kháng thể tự nhiên IgG, kết hợp 2’FL HMO, Kẽm, Selen giúp bé có miễn dịch khỏe, hạn chế ốm vặt

HẤP THU TỐT - NGỪA TÁO BÓN

Lysine, Vitamin B, giúp bé ăn ngon miệng, giảm biếng ăn, FOS/Inulin - chất xơ hòa tan giúp cân bằng tiêu hóa và ngừa táo bón

PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO, THỊ GIÁC

DHA, Taurine, Choline giúp bổ sung dưỡng chất cho hoạt động và sự phát triển của trí não và thị giác

PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO

Canxi, Photpho, Vitamin D3 giúp xương chắc khỏe và phát triển chiều cao

Thành phần dinh dưỡng Colos Gain 2+

...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    156.3
    kcal
  • Protein
    5.47
    g
  • Chất béo
    7.58
    g
  • Carbohydrate
    16.56
    g
  • DHA
    2.4
    mg
  • FOS/Inulin
    432
    mg
  • Sữa non ColosIgG24h
    28.2
    mg
  • Lysine
    426.2
    mg
  • Choline
    14.3
    mg
  • MCT
    102.4
    mg
  • 2' - FL HMO
    6.2
    mg
  • Natri
    49.57
    mg
  • Kali
    157.4
    mg
  • Canxi
    191.3
    mg
  • Photpho
    128.3
    mg
  • Magie
    16.07
    mg
  • Sắt
    0.49
    mg
  • Kẽm
    0.56
    mg
  • DĐồng
    36.16
    µg
  • Iot
    21.11
    µg
  • Mangan
    84.26
    µg
  • Selen
    3.26
    µg
  • Vitamin A
    190.2
    IU
  • Vitamin D3
    38.45
    IU
  • Vitamin E
    1.89
    mg
  • Vitamin B1
    35.08
    µg
  • Vitamin B2
    182.4
    µg
  • Niacin
    702
    µg
  • Axit Pantothenic
    435
    µg
  • Vitamin B6
    114.7
    µg
  • Biotin
    3.92
    µg
  • Axit Folic
    16.63
    µg
  • Vitamin B12
    0.23
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    95.5
    kcal
  • Protein
    3.34
    g
  • Chất béo
    4.63
    g
  • Carbohydrate
    10.12
    g
  • DHA
    1.4
    mg
  • FOS/Inulin
    264
    mg
  • Sữa non ColosIgG24h
    17.3
    mg
  • Lysine
    260.4
    mg
  • Choline
    8.8
    mg
  • MCT
    62.6
    mg
  • 2' - FL HMO
    3.8
    mg
  • Natri
    30.29
    mg
  • Kali
    96.22
    mg
  • Canxi
    116.9
    mg
  • Photpho
    78.4
    mg
  • Magie
    9.82
    mg
  • Sắt
    0.3
    mg
  • Kẽm
    0.34
    mg
  • DĐồng
    22.1
    µg
  • Iot
    12.9
    µg
  • Mangan
    51.49
    µg
  • Selen
    1.99
    µg
  • Vitamin A
    116.2
    IU
  • Vitamin D3
    23.5
    IU
  • Vitamin E
    1.16
    mg
  • Vitamin B1
    21.44
    µg
  • Vitamin B2
    111.5
    µg
  • Niacin
    429
    µg
  • Axit Pantothenic
    265.8
    µg
  • Vitamin B6
    70.1
    µg
  • Biotin
    2.4
    µg
  • Axit Folic
    10.16
    µg
  • Vitamin B12
    0.14
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    486.5
    210.6
    kcal
  • Protein
    11
    1.52
    g
  • Chất béo
    23.7
    3.27
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1930
    266.3
    mg
  • Axit a-Linoleic (Omega 3)
    300
    41.4
    mg
  • Carbohydrate
    57.3
    7.91
    g
  • Sữa non ColosIgG 24h
    1000
    138
    mg
  • DHA
    15
    2.07
    mg
  • ARA
    15.5
    2.14
    mg
  • Choline
    41
    4.66
    mg
  • Taurine
    13.3
    1.84
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3
    0.41
    g
  • MCT
    160
    22.08
    mg
  • Lysine
    430
    59.34
    mg
  • 2' - FL HMO
    15.3
    2.11
    mg
  • Natri
    123
    16.97
    mg
  • Kali
    537
    74.11
    mg
  • Canxi
    413
    56.99
    mg
  • Clorid
    322
    44.44
    mg
  • Photpho
    387
    53.41
    mg
  • Magie
    52.7
    7.27
    mg
  • Sắt
    5.6
    0.77
    mg
  • Kẽm
    2.9
    0.4
    mg
  • Đồng
    286
    39.47
    µg
  • Iot
    50
    6.9
    µg
  • Mangan
    34.09
    4.82
    µg
  • Selen
    5.1
    0.7
    µg
  • Vitamin A
    1238
    170.8
    IU
  • Vitamin D3
    244
    33.67
    IU
  • Vitamin E
    5.6
    0.77
    µg
  • Vitamin K1
    50.2
    6.93
    µg
  • Vitamin C
    65.3
    9.01
    µg
  • Vitamin B1
    570
    78.66
    µg
  • Vitamin B2
    1000
    138
    µg
  • Vitamin B6
    350
    48.3
    µg
  • Vitamin B12
    2
    0.28
    µg
  • Axit Folic
    66.4
    9.16
    µg
  • Axit Pantothenic
    3830
    528.5
    µg
  • Biotin
    32.1
    4.43
    µg
  • Niacin
    2250
    310.5
    µg
  • Inositol
    22.2
    3.06
    mg
  • L - Camitine
    10.5
    1.45
    mg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    468
    210.6
    kcal
  • Protein
    12.5
    5.63
    g
  • Chất béo
    20
    9
    g
  • Carbohydrate
    59.5
    26.78
    g
  • Sữa non ColosIgG 24h
    1000
    450
    mg
  • Chất xơ hòa tan (F05/Inulin)
    3.7
    1.67
    g
  • Lysine
    810
    3645
    mg
  • MCT
    160
    72
    mg
  • 2'-FL HMO
    15.3
    6.89
    mg
  • DHA
    15
    625
    mg
  • Choline
    28
    12.6
    mg
  • Taurine
    15.5
    6.98
    mg
  • Natri
    123
    5535
    mg
  • Kali
    574
    258.3
    mg
  • Canxi
    525
    236.3
    mg
  • Clorid
    243
    109.4
    mg
  • Photpho
    422
    189.9
    mg
  • Magie
    55.6
    25.02
    mg
  • Sắt
    5.6
    252
    mg
  • Kẽm
    3
    135
    mg
  • Đồng
    286
    128.7
    µg
  • lot
    62.1
    27.95
    µg
  • Mangan
    35.7
    16.07
    µg
  • Selen
    8.1
    3.65
    µg
  • Vitamin A
    1290
    5805
    IU
  • Vitamin D3
    220
    99
    IU
  • Vitamin E
    3.2
    1.44
    mg
  • Vitamin K1
    33.1
    14.9
    µg
  • Vitamin C
    47.6
    21.42
    mg
  • Vitamin B1
    510
    2295
    µg
  • Vitamin B2
    700
    315
    µg
  • Vitamin B6
    360
    162
    µg
  • Vitamin B12
    1.4
    0.63
    µg
  • Axit Folic
    62.7
    2822
    µg
  • Axit Pantothenic
    3120
    1404
    µg
  • Biotin
    34
    153
    µg
  • Niacin
    1300
    585
    µg

Chủng loại và quy cách đóng gói

Colos Gain gồm các chủng loại bao bì sau:

Hộp thiếc 800g

Lốc 4 hộp 110 ml
Lốc 4 hộp 180 ml

 
Kiến thức dinh dưỡng
Thông tin khuyến mãi
Cảm nhận người tiêu dùng
Tải ứng dụng ngay