CALOSURE GOLD – TIÊU HÓA KHỎE – TRẺ CƠ XƯƠNG KHỚP
Người trung và cao tuổi, người ốm bệnh được khuyến cáo cần một chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân đối và khoa học giúp tăng cường sức khỏe, mau chóng hồi phục, đồi thời hỗ trợ được các vấn đề sức khỏe thường gặp như tiêu hóa, tim mạch, xương khớp và hệ vận động.
CaloSure Gold công thức cải tiến mới với nguồn đạm thực vật cao cấp nhập khẩu từ Mỹ, dinh dưỡng cân đối đầy đủ, hệ dưỡng chất tốt cho tim mạch, bảo vệ cơ- xương - khớp và hỗ trợ tiêu hóa sẽ là lựa chọn phù hợp cho sức khỏe.
Lợi ích từ Calosure
Thành phần dinh dưỡng CaloSure
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng450225kcal
- Protein16.78.35g
- Chất béo157.5g
- Omega 624001200mg
- Omega 3460230mg
- PUFAs43002150mg
- MUFAs740037000mg
- Carbohydrate6231g
- Palatinose24501225mg
- Chất xơ hòa tan (FOS/ Inulin)/ Dietary Fiber3.51.75g
- Glucosamine Sulphate200100mg
- CaHMB500250mg
- HMB385192.5mg
- GABA10.35.15mg
- Taurine4020mg
- Lysine570285mg
- Vitamin A25761288IU
- Vitamin D3395197.5IU
- Vitamin E42mg
- Vitamin K126.113.05µg
- Vitamin C61.530.75mg
- Vitamin B11300650µg
- Vitamin B2570285µg
- Vitamin B61000500µg
- Vitamin B121.90.95µg
- Axit Pantothenic/ Pantothenic Acid2.621.31mg
- Axit Folic/ Folic Acid200100µg
- Biotin86.743.35µg
- Natri/ Sodium18693mg
- Kali/ Potassium348174mg
- Canxi/ Calcium378189mg
- Photpho/ Phosphorus18090mg
- Magie/ Magnesium78.439.2mg
- Sắt/ Iron10.75.35mg
- Kẽm/ Zinc73.5mg
- Đồng/ Copper528264µg
- Iot/ Iodine6030µg
- Mangan/ Manganese3618µg
- Selen/ Selenium7.53.75µg
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng/ Energy461.4210kcal
- Protein198.65g
- Chất béo/ Fat198.65g
- Carbohydrate53.624.39g
- Lysine1934880mg
- Taurine19.38.78mg
- Chất xơ hòa tan (FOS)/ Dietary Fiber3.51.59g
- Natri/ Sodium293133.3mg
- Kali/ Potassium410186.6mg
- Canxi/ Calcium580263.9mg
- Photpho/ Phosphorus388176.5mg
- Magie/ Magnesium92.742.18mg
- Sắt/ Iron9.14.14mg
- Kẽm/ Zinc7.93.59mg
- Đồng/ Copper371168.8µg
- Mangan/ Manganese17.17.78µg
- Vitamin A1050477.8IU
- Vitamin D315068.25IU
- Vitamin E4.52.05mg
- Vitamin K17.13.23µg
- Vitamin C2410.92mg
- Vitamin B1740336.7µg
- Vitamin B2740336.7µg
- Vitamin B6550250.3µg
- Vitamin B121.20.55µg
- Axit Pantothenic/ Pantothenic Acid620282.1µg
- Axit Folic/ Folic Acid11753.24µg
Chủng loại và quy cách đóng gói
Bao gồm các chủng loại bao bì sau:
Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 900 g