Bảng chiều cao cân nặng của trẻ từ 0-18 tuổi tiêu chuẩn WHO
Hãy cùng VitaDairy cập nhật ngay bảng chiều cao cân nặng của trẻ mới nhất dưới đây nhé!
Nội dung
Bảng chiều cao cân nặng của trẻ theo tiêu chuẩn WHO
Bảng chiều cao, cân nặng cho bé trai và bé gái từ 0 - 5 tuổi
1.1 Bảng chiều cao, cân nặng của bé trai 0 - 5 tuổi
Bố mẹ có thể tham khảo bảng chiều dài/chiều cao của bé trai 0-5 tuổi dưới đây [1]:
Bảng chiều dài, chiều cao bé trai dưới 2 tuổi
Bảng chiều cao bé trai từ 2 đến 5 tuổi
Bảng cân nặng của bé trai 0-5 tuổi theo tiêu chuẩn WHO [1]:
Bố mẹ có thể tham khảo bảng cân nặng bé trai 0 - 5 tuổi
1.2 Bảng chiều cao, cân nặng của bé gái từ 0 - 5 tuổi
Bảng chiều dài/chiều cao của bé gái từ 0 - 5 tuổi [1]:
Bảng chiều dài, chiều cao bé gái dưới 2 tuổi tiêu chuẩn WHO
Bảng chiều cao bé gái từ 2 đến 5 tuổi tiêu chuẩn WHO
Bảng cân nặng của bé gái 0 - 5 tuổi [1]:
Bảng cân nặng bé gái theo tiêu chuẩn WHO
1.3 Cách đọc bảng chiều cao, cân nặng của trẻ
Để đánh giá chính xác chiều cao/cân nặng của trẻ và có điều chỉnh phù hợp, bố mẹ thực hiện 5 bước sau [2]:
- Bước 1 - Chọn bảng phù hợp: WHO chia bảng chiều cao, cân nặng theo hai nhóm: bé trai và bé gái. Bố mẹ cần chọn bảng tương ứng với con để theo dõi chính xác.
- Bước 2 - Xác định độ tuổi của trẻ: Tìm hàng tương ứng với độ tuổi tính theo tháng của trẻ.
- Bước 3 - Đo chiều cao/chiều dài hoặc cân nặng của bé:
- Trẻ dưới 2 tuổi: Bố mẹ cần đo chiều dài khi bé nằm.
- Trẻ từ 2 tuổi trở lên: Bố mẹ đo chiều cao khi bé đứng.
- Bố mẹ hãy so sánh chiều cao/chiều dài hoặc cân nặng vừa đo với mức chuẩn theo độ tuổi trong bảng.
- Bước 4 - Đọc hiểu các mức phân vị (Z-score): Kết quả Z-score trong bảng dưới đây sẽ giúp bố mẹ biết con đang phát triển chiều cao, cân nặng như thế nào so với chuẩn trung bình, từ đó có hướng chăm sóc phù hợp.
Chỉ số Z-score | Chiều cao/chiều dài theo tuổi | Cân nặng theo tuổi |
| Trên +3SD | Chiều cao của trẻ vượt trội hơn nhiều so với mức trung bình. Tình trạng này thường không đáng lo, nhưng nếu trẻ cao bất thường thì có thể liên quan đến rối loạn nội tiết, bố mẹ nên đưa bé đi kiểm tra để đảm bảo phát triển bình thường. | Trẻ có thể đang tăng cân quá mức. Trẻ cần được đánh giá thêm dựa vào chỉ số cân nặng/chiều cao hoặc BMI để xác định nguy cơ thừa cân - béo phì. |
| Trên +2SD | Trẻ đã đạt chiều cao phù hợp với độ tuổi. Bố mẹ có thể yên tâm vì bé đang lớn đều theo chuẩn. | |
| Trên +1SD | ||
| 0 (giá trị trung vị) | Cân nặng của trẻ phù hợp với độ tuổi và trẻ vẫn đang phát triển ổn định. | |
| Dưới -1SD | ||
| Dưới -2SD | Trẻ thấp còi, cần được kiểm tra và có hướng can thiệp sớm. | Trẻ thiếu cân |
| Dưới -3SD | Trẻ thấp còi nặng, cần được thăm khám và điều trị sớm. | Trẻ thiếu cân nghiêm trọng Bố mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được bác sĩ chẩn đoán và điều trị phù hợp. |
- Bước 5 - Theo dõi tốc độ tăng trưởng: Bố mẹ nên tiếp tục theo dõi tốc độ phát triển chiều cao/cân nặng của bé. Trong 2 năm đầu đời và giai đoạn dậy thì, trẻ thường tăng trưởng nhanh hơn các giai đoạn khác. Mỗi bé có tốc độ phát triển riêng, nên nếu con lệch nhẹ so với chuẩn, bố mẹ cũng đừng quá lo lắng, hãy tham khảo thêm ý kiến bác sĩ khi cần.
Bảng chiều cao cân nặng của trẻ theo chuẩn WHO giúp theo dõi sự phát triển của con yêu
Tiêu chuẩn chiều cao cân nặng cho bé trai và bé gái từ 5-18 tuổi
Khi trẻ bước vào độ tuổi đi học và dậy thì, sự phát triển thể chất không còn diễn ra đồng đều như giai đoạn sơ sinh và nhỏ tuổi. Bé có thể cao nhanh nhưng không tăng cân nhiều, hoặc ngược lại. Lúc này, nếu chỉ nhìn vào bảng chiều cao, cân nặng riêng lẻ, bố mẹ rất dễ hiểu sai về tình trạng dinh dưỡng của con [3].
Thay vào đó, với trẻ từ 5 - 18 tuổi, bố mẹ nên đánh giá dựa vào chỉ số BMI (Body mass index) theo tuổi và giới tính. BMI là chỉ số kết hợp cả chiều cao và cân nặng, giúp đánh giá toàn diện và chính xác hơn về nguy cơ thừa cân, béo phì hoặc thiếu hụt dinh dưỡng ở trẻ trong độ tuổi 5–18 [3].
Bố mẹ có thể tính BMI theo công thức: BMI = Cân nặng (kg)/[Chiều cao (m)]2 |
Tuy nhiên, BMI của trẻ không được đánh giá bằng ngưỡng cố định như người lớn. Mỗi bé sẽ có mức BMI lý tưởng khác nhau tùy theo tuổi và giới tính. Vì vậy, sau khi tính xong BMI, bố mẹ cần đối chiếu với bảng BMI theo tuổi và giới tính để biết bé đang ở mức nào [3].
Hiện nay có nhiều công cụ trực tuyến giúp tính BMI nhanh và chính xác cho bé, bố mẹ có thể tham khảo nhé:
Yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng của trẻ
Dinh dưỡng
Dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em, đặc biệt trong suốt giai đoạn từ 0 đến 18 tuổi. Trong giai đoạn này, cơ thể trẻ phát triển nhanh chóng và cần nhiều dưỡng chất thiết yếu để hỗ trợ sự tăng trưởng cả về thể chất lẫn trí tuệ.
Nếu thiếu hụt dinh dưỡng trong bất kỳ giai đoạn nào, từ 1000 ngày đầu đời cho đến khi trưởng thành, có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe thể chất, sự phát triển tinh thần và khả năng học tập của trẻ [4].
Dinh dưỡng đầy đủ và cân đối trong suốt quá trình này sẽ giúp trẻ đạt được chiều cao và cân nặng lý tưởng, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện sau này.
Gen di truyền
Di truyền từ bố mẹ là một yếu tố quan trọng và không thể thay đổi trong sự phát triển chiều cao của trẻ. Các nghiên cứu khoa học cho thấy, gen di truyền có thể đóng góp một phần trong quá trình phát triển chiều cao của bé [5]. Tuy không thể thay đổi yếu tố di truyền, nhưng với chế độ dinh dưỡng hợp lý và lối sống lành mạnh, bố mẹ vẫn có thể giúp bé phát triển tối đa chiều cao của mình.
Vận động thể chất
Tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, giúp xương chắc khỏe, duy trì cân nặng hợp lý và kích thích cơ thể sản xuất hormone tăng trưởng (HGH) [6].
Đối với trẻ em, nên vận động ít nhất 1 giờ mỗi ngày với các bài tập phù hợp [6]:
- Tăng sức mạnh: Hít đất, gập bụng
- Cải thiện sự dẻo dai: Yoga
- Tăng cường sức bền: Chơi đuổi bắt, nhảy dây, đạp xe,...
Nên khuyến khích bé vận động thể chất (yoga, nhảy dây, hít đất,...) để hỗ trợ phát triển thể chất
Giấc ngủ và hormone tăng trưởng
Hormone tăng trưởng (HGH) có vai trò quan trọng trong việc kích thích phát triển chiều cao, tăng cơ, giảm mỡ, hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và tăng cường miễn dịch [7].
Hầu hết hormone tăng trưởng được tiết ra khi bé chìm vào giấc ngủ sâu, đặc biệt là trong những giờ đầu của chu kỳ ngủ đêm [8]. Vì vậy, mẹ hãy tạo điều kiện cho bé có một giấc ngủ ngon và đủ giờ, để giúp bé phát triển chiều cao và sức khỏe một cách toàn diện.
Môi trường sống và yếu tố xã hội
Trẻ em sống trong môi trường ô nhiễm, nơi có nhiều khói bụi và thiếu ánh sáng mặt trời thường có nguy cơ cao bị thiếu hụt vitamin D [9]. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển hệ xương và miễn dịch của bé.
Ngoài ra, áp lực tâm lý và căng thẳng kéo dài cũng có thể làm bé cảm thấy mệt mỏi. Những yếu tố này khiến hệ miễn dịch của bé suy yếu, giảm khả năng học tập [10], đó là nguyên nhân gián tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và cân nặng của trẻ. Bố mẹ hãy nhớ tạo ra một môi trường thoải mái, lành mạnh cho bé, giúp bé phát triển tốt hơn.
Sức khỏe tổng quát & bệnh lý
Suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ có liên quan mật thiết đến sự chậm phát triển thể chất và trí tuệ [11]. Ngoài ra, các bệnh lý đi kèm khác bao gồm, bệnh đường tiêu hóa, bệnh thận, bệnh tim, bệnh phổi, bệnh nội tiết... cũng đều có thể gây ra các vấn đề về tăng trưởng chiều cao cân nặng của trẻ [12].
Thói quen sinh hoạt
Lối sống thiếu lành mạnh có thể cản trở quá trình phát triển của bé:
- Ăn nhiều đường, chất béo không lành mạnh dễ gây béo phì, giảm hấp thu canxi [13].
- Trẻ ngủ muộn, dùng thiết bị điện tử nhiều làm rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến hormone tăng trưởng [14].
- Tư thế ngồi – đứng sai cách có thể dẫn đến cong vẹo cột sống, ảnh hưởng vóc dáng của trẻ [15].
Bố mẹ nên cùng bé duy trì thói quen sinh hoạt điều độ, ăn ngủ đúng giờ và vận động hợp lý để bé phát triển toàn diện.
Cách giúp bé phát triển toàn diện chiều cao và cân nặng
Phụ huynh nào cũng muốn con mình phát triển toàn diện chiều cao và cân nặng. Cùng VitaDairy điểm qua một số cách sau mà có thể bạn chưa biết.
Chế độ dinh dưỡng khoa học
Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến chiều cao và cân nặng của trẻ. Bố mẹ cần đảm bảo bé được cung cấp đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu sau đây:
1.1 Nhóm chất giúp bé phát triển chiều cao:
- Canxi (có trong sữa, trứng, cá, tôm,...): Củng cố mật độ xương, hỗ trợ quá trình phát triển chiều cao [16,17].
- Vitamin D (được tổng hợp qua việc phơi nắng, có trong cá béo, thực phẩm bổ sung…): Giúp hấp thu canxi hiệu quả, cải thiện sức khỏe hệ xương và chiều cao của trẻ [17].
- Kẽm (có nhiều trong hải sản, thịt, trứng, đậu, hạt,...): Hỗ trợ phân chia tế bào và phát triển mô xương, từ đó thúc đẩy phát triển chiều cao [17].
- Magie & photpho (có trong ngũ cốc nguyên cám, đậu, hạt,...): Giúp duy trì cấu trúc và hỗ trợ phát triển xương [18].
- Sắt (có trong thịt đỏ, rau xanh, ngũ cốc,...): Là chất cần thiết để tạo ra hồng cầu, ngăn thiếu máu, từ đó hỗ trợ quá trình phát triển thể chất và trí tuệ của bé [17].
Mẹ có thể dễ dàng bổ sung các chất giúp bé phát triển chiều cao thông qua thực phẩm thường ngày
1.2 Nhóm chất giúp bé tăng cân khỏe mạnh
- Protein là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển cơ bắp và cần thiết cho sự tăng trưởng chung về thể trạng của trẻ [18].
- Trong khi đó, chất béo có vai trò trong việc dự trữ năng lượng, hòa tan một số vitamin tan trong chất béo [18].
- Ngoài ra, tinh bột sẽ là nguồn năng lượng chính và cần thiết cho sự hoạt động hàng ngày của trẻ, giúp trẻ hoạt động hiệu quả hơn, duy trì hoạt động thần kinh của trẻ [18].
1.3 Thực phẩm nên hạn chế
- Đồ ăn nhanh và nước ngọt có ga: có thể gây cản trở hấp thu canxi và tăng nguy cơ béo phì, ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của trẻ [13].
- Thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường: nhóm thực phẩm này thường giàu calo và nghèo dưỡng chất, gây ra rối loạn chuyển hóa và làm tăng nguy cơ các bệnh tật liên quan đến chế độ ăn uống không lành mạnh [13].
Khuyến khích bé vận động thường xuyên
Bố mẹ hãy khuyến khích bé tham gia bơi lội, bóng rổ, bóng chuyền,… để giúp xương chắc khỏe và hỗ trợ phát triển chiều cao. Ngoài ra, các hoạt động đơn giản như đi bộ, chạy nhảy cũng giúp bé tiêu hóa tốt hơn, ăn ngon miệng và tăng cân tự nhiên.
Phụ huynh cũng đừng quên cho bé tham gia các hoạt động ngoài trời. Ánh nắng mặt trời sẽ giúp bé hấp thu vitamin D, rất cần cho chiều cao và sức khỏe xương khớp của trẻ.
Khuyến khích bé vận động thường xuyên ngoài trời giúp tăng cường giá trình trao đổi chất, hỗ trợ tăng cân hiệu quả
Đảm bảo bé ngủ đủ giấc và đúng giờ
Sự phát triển của trẻ có mối liên hệ mật thiết với giấc ngủ, bởi hormone tăng trưởng (GH) được tiết ra nhiều nhất trong giấc ngủ [19].
Tùy theo độ tuổi, thời gian ngủ cần thiết mỗi ngày sẽ khác nhau [20]:
- 0 - 3 tháng: Khoảng 14 - 17 giờ.
- 4 - 12 tháng: Khoảng 12 - 16 giờ (bao gồm ngủ trưa).
- 1 - 2 tuổi: Khoảng 11 - 14 giờ.
- 3 - 5 tuổi: Khoảng 10 - 13 giờ.
- 6 - 12 tuổi: Khoảng 9 - 12 giờ.
- 13 - 17 tuổi: Khoảng 8 - 10 giờ.
Mẹ có thể giúp bé ngủ ngon hơn mỗi đêm bằng vài thói quen nhỏ [20]:
- Cho bé đi ngủ đúng giờ và giữ lịch ngủ đều đặn.
- Tránh để bé xem điện thoại hay TV quá khuya.
- Hạn chế ăn đồ ngọt hoặc uống nước có caffeine vào chiều tối.
- Khuyến khích bé vận động ban ngày để dễ ngủ hơn.
- Nếu bé căng thẳng, lo âu hoặc gặp vấn đề về bệnh lý ảnh hưởng đến giấc ngủ, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ và chuyên gia để có giải pháp phù hợp.
Đảm bảo ngủ đủ giấc và đúng giờ tạo điều kiện cho sự phát triển chiều cao cân nặng của trẻ
Hạn chế căng thẳng, giữ tâm lý vui vẻ cho bé
Khi trẻ chịu căng thẳng kéo dài, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tiết ra hormone cortisol, được biết đến như "hormone của căng thẳng" có thể ức chế sự sản xuất và hoạt động của hormone tăng trưởng (GH) [21].
Bố mẹ nên khuyến khích trẻ giao tiếp, chơi đùa với bạn bè và cũng nên tham gia vào các hoạt động của con. Điều này góp phần giúp trẻ giải tỏa căng thẳng, là cơ hội để trẻ học hỏi, phát triển kỹ năng xã hội, cảm xúc, từ đó xây dựng mối quan hệ lành mạnh [22,23].
Kiểm tra sức khỏe định kỳ và bổ sung vi chất khi cần thiết
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề như còi xương, chậm lớn để kịp thời điều chỉnh. Ngoài ra, nếu bé thiếu hụt dinh dưỡng, bác sĩ có thể tư vấn bổ sung các vi chất cần thiết như canxi, kẽm, sắt, vitamin D để hỗ trợ phát triển chiều cao và cân nặng.
Mặt khác, khi chọn sản phẩm dinh dưỡng bổ sung cho bé, bố mẹ nên ưu tiên những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, phù hợp với độ tuổi và thể trạng của con.
Với mong muốn đồng hành cùng hành trình chăm con khỏe mạnh, VitaDairy mang đến các sản phẩm dinh dưỡng giúp hỗ trợ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn miễn dịch cho trẻ. * ColosBaby Gold 2+ cải tiến ColosBaby Gold 2+ cải tiến là sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ trên 2 tuổi, bổ sung năng lượng và các dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển toàn diện. Đặc biệt, sản phẩm chứa kháng thể IgG từ sữa non ColosIgG 24h nhập khẩu từ Mỹ, giúp tăng cường đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa - hấp thu và cải thiện cân nặng, tạo nền tảng để bé lớn khôn khỏe mạnh. Sản phẩm dinh dưỡng ColosBaby Gold 2+ cải tiến giúp bé tăng đề kháng và cải thiện cân nặng * ColosBaby Gold D3K2 2+ ColosBaby Gold D3K2 2+ bổ sung canxi, photpho kết hợp bộ đôi vitamin D3 - K2, giúp cơ thể hấp thu, vận chuyển canxi vào xương hiệu quả, hỗ trợ hệ xương chắc khỏe và tăng trưởng chiều cao. Đồng thời, sản phẩm chứa sữa non ColosIgG 24h cùng vitamin và khoáng chất, hỗ trợ đề kháng và tăng trưởng toàn diện cho bé. ColosBaby Gold D3K2 2+ bổ sung canxi, vitamin D3 và K2 giúp xương chắc khỏe, hỗ trợ trẻ phát triển chiều cao * Calokid Gold 2+ Calokid Gold 2+ là sản phẩm dinh dưỡng khoa học đặc biệt phù hợp với trẻ biếng ăn, chậm tăng cân hoặc suy dinh dưỡng. Với đậm độ năng lượng 1.0-1.2 kcal/ml, sản phẩm cung cấp 600-720 kcal/ngày cùng phức hợp đạm chất lượng cao (whey thủy phân, whey cô đặc, đạm sữa), giúp bé tăng cân lành mạnh, phát triển khỏe mạnh theo từng giai đoạn. Calokid Gold 2+ là sản phẩm dinh dưỡng cao năng lượng, phù hợp cho trẻ biếng ăn, trẻ suy dinh dưỡng * VitaGrow 3+ VitaGrow 3+ là công thức dinh dưỡng cân đối, giúp bé vừa cao lớn vừa tăng cân khỏe mạnh. Sản phẩm kết hợp canxi, D3, K2, Arginine và CPP, hỗ trợ bé phát triển chiều cao và có hệ xương chắc khỏe. Đồng thời, VitaGrow cung cấp đạm, năng lượng và khoáng chất thiết yếu, giúp trẻ tăng cân đều đặn, phát triển thể chất khỏe mạnh. Ngoài ra, sản phẩm còn bổ sung dưỡng chất hỗ trợ tiêu hóa, tăng đề kháng và phát triển trí não. VitaGrow 3+ giúp bé phát triển chiều cao vượt trội |
Những sản phẩm này không chỉ tập trung vào một khía cạnh phát triển mà còn cung cấp một giải pháp dinh dưỡng toàn diện, giúp trẻ phát triển khỏe mạnh cả về thể chất lẫn trí tuệ.
Những sai lầm phổ biến khi theo dõi chiều cao cân nặng của trẻ
Việc tìm hiểu bảng chiều cao cân nặng của trẻ để đánh giá sự phát triển của trẻ là điều điều quan trọng, nhưng nếu áp dụng sai cách, bố mẹ có thể lo lắng không cần thiết.
Chỉ đánh giá cân nặng mà không xem xét chiều cao
Nhiều phụ huynh chỉ chú ý đến cân nặng mà quên rằng chiều cao cũng là yếu tố quan trọng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng. Một trẻ có cân nặng thấp nhưng chiều cao đạt chuẩn vẫn có thể đang phát triển bình thường. Ngược lại, nếu cân nặng cao nhưng chiều cao thấp, trẻ có nguy cơ bị thừa cân, béo phì.
Vì vậy, bố mẹ cần dựa vào cả bảng cân nặng và bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo WHO để có đánh giá toàn diện.
So sánh trẻ với bạn bè đồng trang lứa thay vì theo chuẩn WHO
Mỗi trẻ có tốc độ phát triển khác nhau do di truyền, chế độ dinh dưỡng và môi trường sống. Việc so sánh con với bạn bè có thể khiến bố mẹ lo lắng không cần thiết và tạo áp lực lên trẻ.
Bố mẹ hãy dựa vào bảng tiêu chuẩn cân nặng và chiều cao của WHO để có thước đo chính xác nhất.
Ép trẻ ăn quá nhiều hoặc hạn chế ăn uống không đúng cách
Đôi khi, bố mẹ sợ bé nhẹ cân, thấp còi nên ép con ăn quá mức, hoặc ngược lại. Việc này có thể gây rối loạn ăn uống và ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của bé.
Bố mẹ nên cân bằng chế độ ăn uống cho bé, không ép bé ăn mà thay vào đó tạo hứng thú với thực phẩm lành mạnh. Nếu lo lắng về cân nặng của bé, phụ huynh có thể tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng.
Ép trẻ ăn là nguyên nhân gián tiếp làm hạn chế sự phát triển chiều cao cân nặng của trẻ
Lạm dụng thực phẩm chức năng thay vì tập trung vào dinh dưỡng tự nhiên
Nhiều phụ huynh tin rằng thực phẩm chức năng giúp trẻ tăng cân, phát triển chiều cao nhanh chóng. Tuy nhiên nếu không dùng đúng cách có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng.
Thay vào đó, mẹ nên ưu tiên chế độ ăn giàu dinh dưỡng tự nhiên, đảm bảo trẻ nhận đủ đạm, vitamin, khoáng chất từ thực phẩm tươi sạch trước khi nghĩ đến thực phẩm bổ sung.
Bảng chiều cao cân nặng của trẻ theo chuẩn WHO là công cụ hữu ích giúp bố mẹ theo dõi quá trình phát triển của con theo từng độ tuổi và giới tính. Việc kiểm tra chỉ số này định kỳ, đặc biệt trong những năm đầu đời, sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu như suy dinh dưỡng, thấp còi hay thừa cân, từ đó có hướng điều chỉnh kịp thời để con phát triển khỏe mạnh và toàn diện hơn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. World Health Organization. (n.d.). Child growth standards: Weight-for-age. From https://www.who.int/tools/child-growth-standards/standards/weight-for-age
2. WHO Child Growth Standards. Training course on child growth assessment. Available from: https://iris.who.int/bitstream/handle/10665/43601/9789241595070_C_eng.pdf
3. World Health Organization. BMI for age (5-19 years). Available from: https://www.who.int/tools/growth-reference-data-for-5to19-years/indicators/bmi-for-age
4. Healthline. (n.d.). How to increase height: Is it possible? Factors involved. From https://www.healthline.com/health/how-to-increase-height
5. Healthline. (n.d.). 11 ways to increase human growth hormone (HGH) naturally. From https://www.healthline.com/nutrition/11-ways-to-increase-hgh
6. Takahashi, Y., Kipnis, D. M., & Daughaday, W. H. (1996). Growth hormone secretion during sleep. The Journal of Pediatrics, 128(1), 47-52. https://doi.org/10.1016/s0022-3476(96)70008-2
7. Kales, S. N., & Straubel, M. G. (2007). Sleep disorders. The New England Journal of Medicine, 356(20), 2109-2116. https://doi.org/10.1056/NEJMra070553
8. Walker, M. P., & Stickgold, R. (2010). Overnight alchemy: Sleep-dependent memory evolution. Nature Reviews Neuroscience, 10(3), 218-230. https://doi.org/10.1038/nrn2639
9. Black, R. E., Victora, C. G., Walker, S. P., Bhutta, Z. A., Christian, P., de Onis, M., … & Uauy, R. (2013). Maternal and child undernutrition and overweight in low-income and middle-income countries. The Lancet, 382(9890), 427–451. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(13)60937-X
10. Stanford Children's Health. (n.d.). Growth problems in children. Retrieved from https://www.stanfordchildrens.org/en/topic/default?id=growth-problems-in-children-90-P01956
11. Healthline. (n.d.). 11 foods and beverages to avoid during pregnancy – What not to eat. Retrieved from https://www.healthline.com/nutrition/11-foods-to-avoid-during-pregnancy#high-mercury-fish
12. Healthline. (n.d.). Insomnia in teens: Causes, symptoms, and treatment. Retrieved from https://www.healthline.com/health/insomnia/insomnia-in-teens#treatment
13. Hirshkowitz, M., Whiton, K., Albert, S. M., Alessi, C., Bruni, O., DonCarlos, L., ... & Croft, J. B. (2010). The impact of sleep duration on health: A review of the evidence. BMC Medicine, 7, 40. https://doi.org/10.1186/1479-5868-7-40
14. Abrams, S. A., Copeland, K. C., & Gunn, S. K. (2006). Optimizing bone health and calcium intakes of infants, children, and adolescents. Pediatrics, 117(2), 578-585. https://doi.org/10.1542/peds.2005-2822
15. World Health Organization. (n.d.). Zinc supplementation for stunting. WHO. Retrieved from https://www.who.int/tools/elena/bbc/zinc-stunting
16. Healthline. (n.d.). Six essential nutrients your body needs. Retrieved from https://www.healthline.com/health/food-nutrition/six-essential-nutrients#fats
17. Van Cauter E, Plat L. Physiology of growth hormone secretion during sleep. J Pediatr. 1996 May;128(5 Pt 2):S32-7. doi: 10.1016/s0022-3476(96)70008-2. PMID: 8627466.
18. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (n.d.). About sleep. CDC. Retrieved from https://www.cdc.gov/sleep/about/index.html
19. Lupien, Sonia J., et al. "Effects of stress throughout the lifespan on the brain, behaviour and cognition." Nature Reviews Neuroscience 10.6 (2009): 434-445. DOI: 10.1038 / nrn2639
20. Ginsburg, Kenneth R. "The importance of play in promoting healthy child development and maintaining strong parent-child bonds." Pediatrics 119.1 (2007): 182-191. https://doi.org/10.1542/peds.2006-2697
21. Author(s). (2024). Title of the article. Journal Name, Volume(Issue), Page range. https://doi.org/10.1007/s10212-024-00862-1




