Goatlac Gold - Mát Lành Bổ Dưỡng - Tiêu Hóa Vượt Trội
Goatlac Gold giúp trẻ phòng ngừa dị ứng đạm sữa và giúp hỗ trợ tiêu hóa vượt trội nhờ vào bản chất mát lành tự nhiên của sữa dê và được bổ sung dưỡng chất HMO, FOS giúp bé có hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hấp thu tốt, hạn chế các vấn đề về tiêu hóa như: táo bón, khó tiêu, đầy hơi, hấp thu kém,...
Đặc biệt, Goatlac Gold còn được bổ sung hệ dưỡng chất phát triển trí não ưu việt, với đầy đủ các dưỡng chất: DHA, ARA, Taurin, Clorin, đặc biệt Palatinose, omega 3, Omega 6. Giúp trẻ phát triển toàn diện từ thể chất đến trí não


Lợi ích từ Goatlac Gold

Thành phần dinh dưỡng Goatlac Gold 2+

Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng453176.7kcal
- Protein155.85g
- Chất béo176.63g
- Carbohydrate6023.4g
- DHA155.85mg
- ARA83.12mg
- Choline11645.24mg
- Taurine3413.26mg
- Palatinose31.17g
- MCT960374.4mg
- Chất xơ hòa tan (FOS/ Inulin)3.21.25g
- 2'-FL HMO103.9mg
- Lysine850331.5mg
- Natri12046.8mg
- Kali518202mg
- Canxi766298.7mg
- Photpho327127.5mg
- Magie9838.22mg
- Sắt8.73.39mg
- Kẽm7.83.04mg
- Đồng276107.6μg
- Iot4818.72μg
- Mangan3312.87μg
- Selen83.12μg
- Vitamin A2100819IU
- Vitamin D3364142IU
- Vitamin E5.32.07mg
- Vitamin K1238.97μg
- Vitamin C6525.35mg
- Vitamin B11090425.1μg
- Vitamin B2730284.7μg
- Vitamin B6970378.3μg
- Vitamin B121.50.59μg
- Axit Folic14556.55μg

Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng493240.6kcal
- Protein157.32g
- Chất béo2512.2g
- Carbohydrate5225.38g
- DHA2914.15mg
- ARA2311.22mg
- MCT2000976mg
- Chất xơ hòa tan (FOS/ Inulin)20.98g
- 2'-FL HMO104.88mg
- Choline9747.34mg
- Taurine2713.18mg
- Lysine900439.2mg
- Natri18288.82mg
- Kali573279.6mg
- Canxi522254.7mg
- Photpho430209.8mg
- Magie7536.6mg
- Sắt5.12.49mg
- Kẽm4.72.29mg
- Đồng12862.46μg
- Iot188.78μg
- Mangan157.32μg
- Selen4.32.1μg
- Vitamin A1600780.8IU
- Vitamin D3277135.2IU
- Vitamin E52.44mg
- Vitamin K1178.3μg
- Vitamin C5024.4mg
- Vitamin B1840409.9μg
- Vitamin B2660322.1μg
- Vitamin B6750366μg
- Vitamin B121.10.54μg
- Axit Folic10852.7μg
- Axit Pantothenic2.271.11mg
- Biotin3115.13μg

Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng49366.6kcal
- Protein121.62g
- Chất béo253.38g
- Axit Linoleic (Omega 6)1500202.5mg
- Axit α-Linolenic (Omega 3)27036.45mg
- Carbohydrate557.43g
- DHA1743892mg
- ARA1743892mg
- Choline375mg
- Taurine293.92mg
- Palatinose1.960.26g
- MCT63085.05mg
- Chất xơ hòa tan (FOS/ Inulin)440140.36g
- 2'-FL HMO1543892mg
- Lysine43058.05mg
- Inositol273.65mg
- L-Carnitine438670.84mg
- Natri11014.85mg
- Kali44560.08mg
- Canxi50668.31mg
- Clorid41055.35mg
- Photpho32143.34mg
- Magie638.51mg
- Sắt438960.85mg
- Kẽm438650.57mg
- Đồng30040.5μg
- Iot567.56μg
- Mangan375μg
- Selen439591.15μg
- Vitamin A1360183.6IU
- Vitamin D324833.48IU
- Vitamin E440180.9mg
- Vitamin K1445.94μg
- Vitamin C8044053mg
- Vitamin B159079.65μg
- Vitamin B2810109.4μg
- Vitamin B639052.65μg
- Vitamin B12440440.24μg
- Axit Folic709.45μg
- Axit Pantothenic438930.45mg
- Biotin314.19μg
- Niacin440750.26mg

Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
- Năng lượng468168.5kcal
- Protein468168.5g
- Chất béo165.76g
- Carbohydrate2043868g
- DHA5620.16mg
- ARA186.48mg
- Choline134.68mg
- Taurine7225.92mg
- Palatinose3311.88g
- MCT1.960.71mg
- Chất xơ hòa tan (FOS/ Inulin)1000360g
- 2'-FL HMO440140.97mg
- Lysine1043985mg
- Inositol570205.2mg
- L-Carnitine259mg
- Natri439261.94mg
- Kali14251.12mg
- Canxi490176.4mg
- Photpho670241.2mg
- Magie384138.2mg
- Sắt7844071mg
- Kẽm4401743953mg
- Đồng439861.66μg
- Iot20072μg
- Mangan3713.32μg
- Selen279.72μg
- Vitamin A440492.45IU
- Vitamin D31700612IU
- Vitamin E300108mg
- Vitamin K14398743863μg
- Vitamin C3813.68mg
- Vitamin B16222.32μg
- Vitamin B2790284.4μg
- Vitamin B6880316.8μg
- Vitamin B12620223.2μg
- Axit Folic440440.65μg
- Axit Pantothenic9835.28mg
- Biotin438931.19μg
- Niacin3612.96mg
- 438910.47
Chủng loại và quy cách đóng gói
Sữa dê Goatlac gồm các chủng loại bao bì sau:
Sữa Bột
Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 800 g
Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 800 g
