Colosbaby Gold Giúp Giảm Tỷ Lệ Nhiễm Khuẩn Hô Hấp, Tăng Miễn Dịch Đường Tiêu Hóa, Tăng Cân Tốt

ColosBaby Gold sản phẩm dinh dưỡng được ứng dụng bổ sung sữa non ColosIgG 24h giàu kháng thể IgG tự nhiên. Sữa non ColosIgG24h là sữa non cao cấp được thu  từ những  trang trại hạng A tại Mỹ, nhập khẩu độc quyền  bởi VitaDairy. ColosBaby Gold giúp trẻ MIỄN DỊCH KHOẺ - TĂNG CÂN TỐT với nguyên liệu Sữa non ColosIgG24h cao cấp cùng với Lactium và hệ dưỡng chất đầy đủ, cân đối giúp bé yêu khỏe mạnh, khôn lớn từng ngày. 
Kết quả Nghiên cứu lâm sàng “Hiệu quả bổ sung sản phẩm dinh dưỡng ColosBaby Gold lên chỉ số nhân trắc, tình hình mắc tiêu hóa, biếng ăn và hô hấp ở trẻ từ 24 - 59 tháng tuổi” do Viện Dinh dưỡng Quốc gia thực hiện cho thấy sản phẩm giúp trẻ: 

  • Giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn hô hấp
  • Tăng cường miễn dịch đường tiêu hóa
  • Tăng cân tốt

Lợi ích từ ColosBaby

...

Tăng cường miễn dịch

Lượng kháng thể cao IgG 1000mg: IgG là loại kháng thể có số lượng nhiều nhất và có khả năng hoạt động miễn dịch mạnh nhất trong cơ thể. IgG có khả năng gắn kết với các yếu tố gây bệnh và giúp cơ thể tiêu diệt các yếu tố gây bệnh này dễ dàng hơn. Bổ sung lượng kháng thể cao IgG từ sữa non ColosIgG24h là cách trực tiếp để cơ thể bé có lượng IgG cao ổn định, luôn sẵn sàng bảo vệ bé khỏi các tác nhân gây bệnh, giúp bé khỏe mạnh và ít bệnh vặt

Tăng cân khoẻ mạnh

Dinh dưỡng hợp lý, cung cấp đầy đủ chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất cần thiết cho quá trình phát triển cấu trúc và chức năng của cơ thể giúp bé tăng cân khỏe mạnh.

Chống táo bón

Chất xơ hòa tan FOS giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, cho hệ tiêu hóa luôn khỏe mạnh, đồng thời duy trì nhu động ruột, làm mềm phân và ngăn ngừa táo bón cho trẻ.

Phát triển chiều cao

Canxi, photpho, Vitamin D3: Dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của xương, răng để bé phát triển chiều dài cơ thể, xương răng cứng cáp, chắc khỏe và đạt được chiều cao vượt trội.

Ngủ ngon mau lớn

Lactium - Dưỡng chất đặc biệt của quá trình thủy phân Casein sữa, giúp đem lại cảm giác thoải mái, thư giãn, tăng cường giấc ngủ tự nhiên, ngon giấc cho bé. Duy trì giấc ngủ thoải mái, sâu giấc sẽ giúp bé lớn nhanh và khỏe mạnh.

Thành phần dinh dưỡng ColosBaby Gold 2+

...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng/Energy
    458
    80.2
    kcal
  • Protein
    10.5
    1.84
    g
  • Chất béo/Fat
    18.2
    3.19
    g
  • Carbohydrate
    63
    11.03
    g
  • Sữa non Colosbaby IgG 24h/Colostrum Colosbaby IgG 24h
    4200
    735
    mg
  • IgG
    600
    105
    mg
  • Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)
    1.3
    0.23
    g
  • Natri/Sodium
    104
    18.2
    mg
  • Kali/Potassium
    359
    62.83
    mg
  • Canxi/Calcium
    446
    78.05
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    248
    43.4
    mg
  • Magie/Magnesium
    42
    7.35
    mg
  • Sắt/Iron
    3.6
    0.63
    mg
  • Kẽm/Zinc
    2.3
    0.4
    mg
  • Đồng/Copper
    207
    36.23
    µg
  • Iot/Iodine
    36
    6.3
    µg
  • Mangan/Manganese
    24
    4.2
    µg
  • Selen/Selenium
    9.5
    1.66
    µg
  • Vitamin A
    1560
    273
    IU
  • Vitamin D3
    275
    48.13
    IU
  • Vitamin E
    5.2
    0.91
    mg
  • Vitamin K1
    17.6
    3.08
    µg
  • Vitamin C
    31
    5.43
    mg
  • Vitamin B1
    570
    99.75
    µg
  • Vitamin B2
    220
    38.5
    µg
  • Vitamin B6
    480
    84
    µg
  • Vitamin B12
    0.85
    0.15
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    2100
    367.5
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    91
    15.93
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    486.5
    67.1
    kcal
  • Protein
    12
    1.66
    g
  • Chất béo
    23.7
    3.27
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1840
    253.9
    mg
  • Axit ɑ-Linolenic (Omega 3)
    320
    44.16
    mg
  • Carbohydrate
    56.3
    7.77
    g
  • Đường tổng số
    21.6
    2.98
    g
  • IgG
    1000
    138
    mg
  • (Từ sữa non ColosIgG 24h)
    7000
    966
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3
    0.41
    g
  • Lysine
    368
    50.78
    mg
  • Trytophan
    91.6
    12.64
    mg
  • 2' -Fucosyllactose
    25
    3.45
    mg
  • DHA
    20
    2.76
    mg
  • ARA
    23
    3.17
    mg
  • Choline
    44.6
    6.15
    mg
  • Taurine
    44.8
    6.18
    mg
  • Natri
    133
    18.35
    mg
  • Kali
    534
    73.69
    mg
  • Canxi
    505
    69.69
    mg
  • Clorid
    300
    41.4
    mg
  • Photpho
    362
    49.96
    mg
  • Magie
    53.4
    7.37
    mg
  • Sắt
    6.4
    0.88
    mg
  • Kẽm
    3.2
    0.44
    mg
  • Đồng
    324
    44.71
    µg
  • Iot
    54
    7.45
    µg
  • Mangan
    39
    5.38
    µg
  • Selen
    5.4
    0.75
    mg
  • Vitamin A
    1400
    193.2
    IU
  • Vitamin D3
    248
    34.22
    IU
  • Vitamin E
    5.6
    0.77
    mg
  • Vitamin K1
    49.8
    6.87
    µg
  • Vitamin C
    81.8
    11.29
    mg
  • Vitamin B1
    550
    75.9
    µg
  • Vitamin B2
    970
    133.9
    µg
  • Vitamin B6
    340
    46.92
    µg
  • Vitamin B12
    2
    0.28
    µg
  • Axit Folic
    64.3
    8.87
    µg
  • Axit Pantothenic
    4000
    552
    µg
  • Biotin
    30.7
    4.24
    µg
  • Niacin
    2250
    310.5
    µg
  • Inositol
    22.2
    3.06
    mg
  • L-Camitine
    10.5
    1.45
    mg
  • Bifidobacterium
    10 ^ 8
    1.4x10^7
    cfu
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    466
    160.3
    kcal
  • Protein
    15.4
    5.3
    g
  • Chất béo
    19.6
    6.74
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1540
    529.8
    mg
  • Axit ɑ-Linolenic (Omega 3)
    320
    110.1
    mg
  • Carbohydrate
    57
    19.61
    g
  • Đường tổng số
    27.9
    9.6
    g
  • IgG
    1000
    344
    mg
  • (Từ sữa non ColosIgG 24h)
    7000
    2408
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3
    1.03
    g
  • Lysine
    487
    167.5
    mg
  • Trytophan
    130
    44.72
    mg
  • 2' -Fucosyllactose
    20
    6.88
    mg
  • DHA
    20
    6.88
    mg
  • Choline
    24.5
    8.43
    mg
  • Natri
    144
    49.54
    mg
  • Kali
    533
    183.4
    mg
  • Canxi
    663
    228.1
    mg
  • Clorid
    325
    111.8
    mg
  • Photpho
    405
    139.3
    mg
  • Magie
    58.2
    20.02
    mg
  • Sắt
    5.6
    1.93
    mg
  • Kẽm
    3.1
    1.07
    mg
  • Đồng
    287
    98.73
    µg
  • Iot
    50.2
    17.27
    µg
  • Selen
    5.5
    1.89
    µg
  • Vitamin A
    1654
    569
    IU
  • Vitamin D3
    278
    95.63
    IU
  • Vitamin E
    8.9
    3.06
    mg
  • Vitamin K1
    38.1
    13.11
    µg
  • Vitamin C
    65.2
    22.43
    mg
  • Vitamin B1
    610
    209.8
    µg
  • Vitamin B2
    770
    264.9
    µg
  • Vitamin B6
    430
    147.9
    µg
  • Vitamin B12
    1.6
    0.55
    µg
  • Axit Folic
    82.5
    28.38
    µg
  • Axit Pantothenic
    3600
    1238
    µg
  • Biotin
    45.5
    15.65
    µg
  • Niacin
    1380
    474.7
    µg
  • Bifidobacterium
    10 ^ 9
    3.4x10^8
    cfu
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    458
    159
    kcal
  • Protein
    15,6
    5.43
    g
  • Chất béo
    18
    6.26
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1630
    567.2
    mg
  • Axit ɑ-Linolenic (Omega 3)
    340
    118.3
    mg
  • Carbohydrate
    58.4
    20.32
    g
  • Đường tổng số
    28.5
    9.92
    g
  • IgG
    1000
    348
    mg
  • (Từ sữa non ColosIgG 24h)
    7000
    2436
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3
    1.04
    g
  • Lysine
    498
    173.3
    mg
  • Trytophan
    134
    46.63
    mg
  • 2' -Fucosyllactose
    20
    6.96
    mg
  • DHA
    30
    10.44
    mg
  • Choline
    25
    8.7
    mg
  • Natri
    142
    49.42
    mg
  • Kali
    526
    183.1
    mg
  • Canxi
    675
    234.9
    mg
  • Clorid
    327
    113.8
    mg
  • Photpho
    403
    140.2
    mg
  • Magie
    60.3
    20.98
    mg
  • Sắt
    5.8
    2.02
    mg
  • Kẽm
    3.2
    1.11
    mg
  • Đồng
    297
    103.4
    µg
  • Iot
    52.1
    18.13
    µg
  • Selen
    5.7
    1.98
    µg
  • Vitamin A
    1727
    601
    IU
  • Vitamin D3
    289
    100.6
    IU
  • Vitamin E
    8.9
    3.1
    mg
  • Vitamin K1
    38.9
    13.54
    µg
  • Vitamin C
    71.4
    24.85
    mg
  • Vitamin B1
    640
    222.7
    µg
  • Vitamin B2
    780
    271.4
    µg
  • Vitamin B6
    460
    160.1
    µg
  • Vitamin B12
    1.6
    0.56
    µg
  • Axit Folic
    87.5
    30.45
    µg
  • Axit Pantothenic
    3700
    1288
    µg
  • Biotin
    48.5
    16.88
    µg
  • Niacin
    1380
    480.2
    µg
  • Bifidobacterium
    10 ^ 9
    3.5x10^8
    cfu
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    148.3
    kcal
  • Protein
    5.58
    g
  • Chất béo
    6.48
    g
  • DHA
    1.73
    mg
  • Carbohydrate
    16.9
    g
  • Sữa non ColosIgG 24h
    48.6
    mg
  • Lysine
    430.2
    mg
  • FOS/ Inulin
    640.8
    mg
  • Choline
    14.7
    mg
  • Natri
    50.4
    mg
  • Kali
    161.3
    mg
  • Canxi
    161.3
    mg
  • Photpho
    119
    mg
  • Magie
    17.4
    mg
  • Sắt
    0.68
    mg
  • Kẽm
    0.63
    mg
  • Đồng
    48.6
    µg
  • Iot
    24.1
    µg
  • Mangan
    116.3
    µg
  • Selen
    3.8
    µg
  • Vitamin A
    219.9
    IU
  • Vitamin D3
    53.3
    IU
  • Vitamin E
    1.94
    mg
  • Vitamin K1
    2.75
    µg
  • Vitamin C
    3.29
    mg
  • Vitamin B1
    48.6
    µg
  • Vitamin B2
    189.2
    µg
  • Niacin
    986.4
    µg
  • Axit Pantothenic
    494.6
    µg
  • Vitamin B6
    159.3
    µg
  • Axit Folic
    23
    µg
  • Vitamin B12
    0.29
    µg
  • Biotin
    4.7
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    90.6
    kcal
  • Protein
    3.41
    g
  • Chất béo
    3.96
    g
  • DHA
    1.06
    mg
  • Carbohydrate
    10.3
    g
  • Sữa non ColosIgG 24h
    29.7
    mg
  • Lysine
    262.9
    mg
  • FOS/ Inulin
    391.6
    mg
  • Choline
    8.97
    mg
  • Natri
    30.8
    mg
  • Kali
    98.6
    mg
  • Canxi
    98.6
    mg
  • Photpho
    72.7
    mg
  • Magie
    10.6
    mg
  • Sắt
    0.42
    mg
  • Kẽm
    0.39
    mg
  • Đồng
    29.7
    µg
  • Iot
    14.7
    µg
  • Mangan
    71.1
    µg
  • Selen
    2.32
    µg
  • Vitamin A
    134.4
    IU
  • Vitamin D3
    32.6
    IU
  • Vitamin E
    1.19
    mg
  • Vitamin K1
    1.68
    µg
  • Vitamin C
    2.01
    mg
  • Vitamin B1
    29.7
    µg
  • Vitamin B2
    115.6
    µg
  • Niacin
    602.8
    µg
  • Axit Pantothenic
    302.3
    µg
  • Vitamin B6
    97.3
    µg
  • Axit Folic
    14.1
    µg
  • Vitamin B12
    0.18
    µg
  • Biotin
    2.87
    µg

Chủng loại và quy cách đóng gói

ColosBaby gồm các chủng loại bao bì sau:

Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 800 g

Lốc 4 hộp 110 ml
Lốc 4 hộp 180 ml

Kiến thức dinh dưỡng
Thông tin khuyến mãi
Tải ứng dụng ngay