Vitagrow - Tăng chiều cao vượt trội

Sữa Vitagrow là sản phẩm công thức có thành phần 100% Canxi từ sữa và bổ sung MK7 huy động Canxi vào xương giúp trẻ phát triển chiều cao vượt trội. Sản phẩm được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng giúp trẻ nhanh chóng đạt được chiều cao lý tưởng.
Sản phẩm dinh dưỡng Vitagrow là lựa chọn phù hợp nhất giàu dinh dưỡng giúp tăng trưởng chiều cao, tăng cân khỏe mạnh, phát triển trí não thị giác, phòng chống táo bón, tăng cường miễn dịch.

Lợi ích từ Vitagrow

...

Phát triển chiều cao

MK-7: Hoạt hóa các yếu tố huy động Canxi vào xương, giúp hệ xương phát triển khỏe mạnh và tăng trưởng chiều dài cơ thể tốt, tạo điều kiện cho trẻ đạt được chiều cao lý tưởng và vóc dáng chuẩn lúc trưởng thành.
Canxi, Vitamin D3: Yếu tố cơ bản cần thiết cho sự phát triển hệ xương. Đặc biệt với 100% Canxi Sữa dễ tan, dễ hấp thu, giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu Canxi cho hệ xương chắc khỏe.

Tăng cân khỏe mạnh

Dinh dưỡng cân đối, cung cấp đầy đủ Protein, Lipid cùng hệ Vitamin & Khoáng chất đa dạng giúp trẻ tăng trưởng cân nặng đều đặn và khỏe mạnh.

Phát triển trí não thị giác

DHA, Choline, Taurine: Hệ dưỡng chất thiết yếu, quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của hệ não bộ, thị giác. Giúp hỗ trợ quá trình học tập và tư duy cho trẻ ở các giai đoạn về sau.

Phòng chống táo bón

FOS: Chất xơ hòa tan đóng vai trò ổn định hệ vi sinh đường ruột và phòng chống táo bón cho trẻ.

Tăng cường miễn dịch

Nucleotides, Kẽm, Selen: Điều hòa hoạt động và thúc đẩy chức năng hệ miễn dịch, giúp trẻ có sức đề kháng tốt, hạn chế các bệnh nhiễm khuẩn thông thường.

Thành phần dinh dưỡng Vitagrow 2+

...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng/Energy
    492
    73.8
    kcal
  • Protein
    11.2
    1.68
    g
  • Chất béo/Fat
    25
    3.75
    g
  • Carbohydrate
    55.5
    8.33
    g
  • DHA
    36.75
    5.51
    mg
  • Choline
    70
    10.5
    mg
  • Taurine
    15.4
    2.31
    mg
  • Inositol
    30
    4.5
    mg
  • MK-7
    10
    1.5
    µg
  • Nucleotides
    20
    3
    mg
  • AMP
    4.2
    0.63
    mg
  • CMP
    7
    1.05
    mg
  • GMP
    1.4
    0.21
    mg
  • IMP
    2.4
    0.36
    mg
  • UMP
    5
    0.75
    mg
  • Chất xơ hòa tan/Dietary Fiber (FOS)
    3
    0.45
    g
  • Natri/Sodium
    124
    18.6
    mg
  • Kali/Potassium
    483
    72.45
    mg
  • Canxi/Calcium
    445
    66.75
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    440
    66
    mg
  • Magie/Magnesium
    51
    7.65
    mg
  • Sắt/Iron
    3.6
    0.54
    mg
  • Kẽm/Zinc
    2.3
    0.35
    mg
  • Đồng/Copper
    184
    27.6
    µg
  • Iot/Iodine
    36
    5.4
    µg
  • Mangan/Manganese
    21.3
    3.2
    µg
  • Selen/Selenium
    9.8
    1.47
    µg
  • Vitamin A
    1450
    217.5
    IU
  • Vitamin D3
    292
    43.8
    IU
  • Vitamin E
    10.2
    1.53
    mg
  • Vitamin K1
    54
    8.1
    µg
  • Vitamin C
    60
    9
    mg
  • Vitamin B1
    500
    75
    µg
  • Vitamin B2
    1060
    159
    µg
  • Vitamin B6
    270
    40.5
    µg
  • Vitamin B12
    2
    0.3
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    3820
    573
    µg
  • Niacin
    2590
    388.5
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    51
    7.65
    µg
  • Biotin
    22.6
    3.39
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng/Energy
    467.2
    168.2
    kcal
  • Protein
    16.3
    5.87
    g
  • Chất béo/Fat
    20
    7.2
    g
  • Carbohydrate
    55.5
    19.98
    g
  • DHA
    32
    11.52
    mg
  • Choline
    75
    27
    mg
  • Taurine
    20
    7.2
    mg
  • Inositol
    26
    9.36
    mg
  • MK-7
    20
    7.2
    µg
  • Nucleotides
    20
    7.2
    mg
  • AMP
    4.2
    1.51
    mg
  • CMP
    7
    2.52
    mg
  • GMP
    1.4
    0.5
    mg
  • IMP
    2.4
    0.86
    mg
  • UMP
    5
    1.8
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS)/Dietary Fiber (FOS)
    3.3
    1.19
    g
  • Natri/Sodium
    180
    64.8
    mg
  • Kali/Potassium
    548
    197.3
    mg
  • Canxi/Calcium
    700
    252
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    568
    204.5
    mg
  • Magie/Magnesium
    79.2
    28.51
    mg
  • Sắt/Iron
    5.5
    1.98
    mg
  • Kẽm/Zinc
    3.8
    1.37
    mg
  • Đồng/Copper
    248
    89.28
    µg
  • Iot/Iodine
    56
    20.16
    µg
  • Mangan/Manganese
    29
    10.44
    µg
  • Selen/Selenium
    11.4
    4.1
    µg
  • Vitamin A
    1550
    558
    IU
  • Vitamin D3
    309
    111.2
    IU
  • Vitamin E
    11
    3.96
    mg
  • Vitamin K1
    55.5
    19.98
    µg
  • Vitamin C
    67
    24.12
    mg
  • Vitamin B1
    610
    219.6
    µg
  • Vitamin B2
    1300
    468
    µg
  • Vitamin B6
    380
    136.8
    µg
  • Vitamin B12
    2.2
    0.79
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    4300
    1548
    µg
  • Niacin
    2600
    936
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    64
    23.04
    µg
  • Biotin
    25
    9
    µg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Protein
    14.8
    6.96
    g
  • Chất béo/Fat
    15.5
    7.29
    g
  • Carbohydrate
    62
    29.14
    g
  • DHA
    20
    9.4
    mg
  • Choline
    60
    28.2
    mg
  • Taurine
    21
    9.87
    mg
  • Inositol
    29
    13.63
    mg
  • MK-7
    20
    9.4
    µg
  • Nucleotides
    20
    9.4
    mg
  • AMP
    4.2
    1.97
    mg
  • CMP
    7
    3.29
    mg
  • GMP
    1.4
    0.66
    mg
  • IMP
    2.4
    1.13
    mg
  • UMP
    5
    2.35
    mg
  • Chất xơ hòa tan (FOS)/Dietary Fiber (FOS)
    3.6
    1.69
    g
  • Natri/Sodium
    148
    69.56
    mg
  • Kali/Potassium
    507
    238.3
    mg
  • Canxi/Calcium
    720
    338.4
    mg
  • Photpho/Phosphorus
    607
    285.3
    mg
  • Magie/Magnesium
    96
    45.12
    mg
  • Sắt/Iron
    7
    3.29
    mg
  • Kẽm/Zinc
    4.7
    2.21
    mg
  • Đồng/Copper
    307
    144.3
    µg
  • Iot/Iodine
    68.3
    32.1
    µg
  • Mangan/Manganese
    35
    16.45
    µg
  • Selen/Selenium
    12.2
    5.73
    µg
  • Vitamin A
    1560
    733.2
    IU
  • Vitamin D3
    315
    148.1
    IU
  • Vitamin E
    11.2
    5.26
    mg
  • Vitamin K1
    56.5
    26.56
    µg
  • Vitamin C
    70
    32.9
    mg
  • Vitamin B1
    670
    314.9
    µg
  • Vitamin B2
    1400
    658
    µg
  • Vitamin B6
    430
    202.1
    µg
  • Vitamin B12
    2.3
    1.08
    µg
  • Axit Pantothenic/Pantothenic Acid
    4440
    2087
    µg
  • Niacin
    2600
    1222
    µg
  • Axit Folic/Folic Acid
    141
    66.27
    µg
  • Biotin
    25
    11.75
    µg
  • Năng lượng/Energy
    446.7
    210
    kcal

Chủng loại và quy cách đóng gói

Vitagrow gồm các chủng loại bao bì sau:

Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 900 g

Thông tin khuyến mãi