Colos DHA+ – Thông Minh Sáng Trí, Đề Kháng Khỏe

Colos DHA+ với công thức phát triển trí não ưu việt; Gấp 3 DHA(*) từ tảo , bổ sung Lactium và nhiều dưỡng chất tốt cho trí não, có thêm sữa non ColosIgG 24h nhập khẩu độc quyền từ MỹHMO giúp củng cố miễn dịch khỏe, phát triển trí não và hỗ trợ sự phát triển toàn diện.

PHÁT TRIỂN NÃO BỘ - TĂNG CƯỜNG ĐỀ KHÁNG là nền tảng cho sự phát triển vượt trội về thể chất và trí tuệ, tạo điều kiện cho trẻ thỏa sức khám phá, học hỏi và trưởng thành thông minh, nhanh nhẹn.

"Trí tuệ chỉ có thể thăng hoa trong một cơ thể khỏe mạnh"

(*) Sản phẩm dinh dưỡng công thức Colos DHA+ 2+ có hàm lượng DHA cao gấp 3 lần so với sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ trên 2 tuổi Oggi 2+

Lợi ích từ Colos DHA+

...

Tăng Cường Trí Não

Hệ 10 dưỡng chất cao cấp cho trí não với Gấp 3 lượng DHA(*) từ tảo biển, Omega 3, Omega 6, ARA, Taurine, Choline, Lactium, Magie, Iod, Axit Folic, giúp trẻ thông minh, nhanh nhẹn và tư duy tốt hơn

Tăng Cường Miễn Dịch

Tăng cường đề kháng nhờ sữa non ColosIgG 24h cung cấp kháng thể IgG tự nhiên, nhập khẩu độc quyền từ Mỹ kết hợp HMO giúp bé miễn dịch khỏe.

Phát Triển Chiều Cao

Bổ sung Canxi, Photpho, Vitamin D3 giúp xương chắc khỏe và phát triển chiều cao tốt hơn.

Tăng Cân Hợp Lý

Công thức dinh dưỡng khoa học với hệ dưỡng chất bổ sung giúp bé phát triển khỏe mạnh, tăng cân tốt theo đà tăng trưởng chuẩn.

Hỗ Trợ Tiêu Hóa

Hệ xơ kép HMO – FOS/Inulin giúp ổn định hệ vi sinh đường ruột, cân bằng tiêu hóa, phòng ngừa táo bón. Lysine, Vitamin nhóm B giúp bé ăn ngon miệng và hấp thu tốt hơn.

Thành phần dinh dưỡng Colos DHA+ 2+

...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    458.5
    168.7
    kcal
  • Protein
    14.7
    5.41
    g
  • Chất béo
    18.1
    6.66
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1660
    610.9
    mg
  • Axit a-Linoleic (Omega 3)
    330
    121.4
    mg
  • Carbohydrate
    59.2
    21.79
    g
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3
    1.1
    g
  • DHA
    30
    11.04
    mg
  • ARA
    30
    11.04
    mg
  • Choline
    63.6
    23.4
    mg
  • Taurine
    40.7
    14.98
    mg
  • Lysine
    400
    147.2
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    1000
    368
    mg
  • Lactium
    10
    3.68
    mg
  • 2'-FL HMO
    19.1
    7.03
    mg
  • Lutein
    100
    36.8
    μg
  • Natri
    126
    46.37
    mg
  • Kali
    487
    179.2
    mg
  • Canxi
    755
    277.8
    mg
  • Clorid
    348
    128.1
    mg
  • Photpho
    416
    153.1
    mg
  • Magie
    67.3
    24.77
    mg
  • Sắt
    6.2
    2.28
    mg
  • Kẽm
    3.5
    1.29
    mg
  • Đồng
    318
    117
    μg
  • Iot
    56.2
    20.68
    μg
  • Mangan
    40.6
    14.94
    μg
  • Selen
    6.2
    2.28
    μg
  • Vitamin A
    1679
    617.9
    IU
  • Vitamin D3
    299
    110
    IU
  • Vitamin E
    9.3
    3.42
    mg
  • Vitamin K1
    41.6
    15.31
    μg
  • Vitamin C
    72.6
    26.72
    mg
  • Vitamin B1
    640
    235.5
    μg
  • Vitamin B2
    890
    327.5
    μg
  • Vitamin B6
    450
    165.6
    μg
  • Vitamin B12
    1.7
    0.63
    μg
  • Axit Folic
    85.9
    31.61
    μg
  • Axit Pantothenic
    4000
    1472
    μg
  • Biotin
    47.4
    17.44
    μg
  • Niacin
    1560
    574.1
    μg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    458.5
    168.7
    kcal
  • Protein
    14.7
    5.41
    g
  • Chất béo
    18.1
    6.66
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1660
    610.9
    mg
  • Axit a-Linoleic (Omega 3)
    330
    121.4
    mg
  • Carbohydrate
    59.2
    21.79
    g
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    3
    1.1
    g
  • DHA
    30
    11.04
    mg
  • ARA
    30
    11.04
    mg
  • Choline
    63.6
    23.4
    mg
  • Taurine
    40.7
    14.98
    mg
  • Lysine
    400
    147.2
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    1000
    368
    mg
  • Lactium
    10
    3.68
    mg
  • 2'-FL HMO
    19.1
    7.03
    mg
  • Lutein
    100
    36.8
    μg
  • Natri
    126
    46.37
    mg
  • Kali
    487
    179.2
    mg
  • Canxi
    755
    277.8
    mg
  • Clorid
    348
    128.1
    mg
  • Photpho
    416
    153.1
    mg
  • Magie
    67.3
    24.77
    mg
  • Sắt
    6.2
    2.28
    mg
  • Kẽm
    3.5
    1.29
    mg
  • Đồng
    318
    117
    μg
  • Iot
    56.2
    20.68
    μg
  • Mangan
    40.6
    14.94
    μg
  • Selen
    6.2
    2.28
    μg
  • Vitamin A
    1679
    617.9
    IU
  • Vitamin D3
    299
    110
    IU
  • Vitamin E
    9.3
    3.42
    mg
  • Vitamin K1
    41.6
    15.31
    μg
  • Vitamin C
    72.6
    26.72
    mg
  • Vitamin B1
    640
    235.5
    μg
  • Vitamin B2
    890
    327.5
    μg
  • Vitamin B6
    450
    165.6
    μg
  • Vitamin B12
    1.7
    0.63
    μg
  • Axit Folic
    85.9
    31.61
    μg
  • Axit Pantothenic
    4000
    1472
    μg
  • Biotin
    47.4
    17.44
    μg
  • Niacin
    1560
    574.1
    μg
...
Thành phần trung bình
Trong 100g bột
Trong 1 ly đã pha
Đơn vị
  • Năng lượng
    486
    67
    kcal
  • Protein
    10.7
    1.48
    g
  • Chất béo
    23.6
    3.26
    g
  • Axit Linoleic (Omega 6)
    1930
    266.3
    mg
  • Axit a-Linoleic (Omega 3)
    320
    44.16
    mg
  • Carbohydrate
    57.7
    7.96
    g
  • Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)
    2
    0.28
    g
  • DHA
    30
    4.14
    mg
  • ARA
    30
    4.14
    mg
  • Choline
    52
    7.18
    mg
  • Taurine
    40
    5.52
    mg
  • Lysine
    409
    56.44
    mg
  • Sữa non ColosIgG 24h
    1000
    138
    mg
  • Lactium
    10
    1.38
    mg
  • 2'-FL HMO
    23.6
    3.26
    mg
  • Lutein
    100
    13.8
    μg
  • Natri
    123
    16.97
    mg
  • Kali
    530
    73.14
    mg
  • Canxi
    437
    60.31
    mg
  • Clorid
    322
    44.44
    mg
  • Photpho
    385
    53.13
    mg
  • Magie
    60
    8.28
    mg
  • Sắt
    6.8
    0.94
    mg
  • Kẽm
    3.5
    0.48
    mg
  • Đồng
    346
    47.75
    μg
  • Iot
    59
    8.14
    μg
  • Mangan
    41.7
    5.75
    μg
  • Selen
    5.9
    0.81
    μg
  • Vitamin A
    1237
    170.7
    IU
  • Vitamin D3
    244
    33.67
    IU
  • Vitamin E
    8.3
    1.15
    mg
  • Vitamin K1
    50.2
    6.93
    μg
  • Vitamin C
    76.9
    10.61
    mg
  • Vitamin B1
    570
    78.66
    μg
  • Vitamin B2
    1010
    139.4
    μg
  • Vitamin B6
    350
    48.3
    μg
  • Vitamin B12
    2
    0.28
    μg
  • Axit Folic
    66.4
    9.16
    μg
  • Axit Pantothenic
    4070
    561.7
    μg
  • Biotin
    32.1
    4.43
    μg
  • Niacin
    2250
    310.5
    μg
  • Inositol
    22.2
    3.06
    mg
  • L-Carnitine
    10.5
    1.45
    mg

Chủng Loại Và Đóng Gói

Colos DHA+ gồm các chủng loại bao bì sau:

Hộp thiếc 400 g
Hộp thiếc 800 g